
Cảng Vĩnh Tân Bình Thuận, một cảng biển quan trọng thuộc tỉnh Bình Thuận, đóng vai trò chủ yếu trong việc phục vụ Trung tâm Điện lực Vĩnh Tân và các hoạt động vận tải hàng hóa khác trong khu vực. Việc nắm rõ thông tin về biểu giá dịch vụ tại cảng là cần thiết cho các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng. Bài viết này cung cấp thông tin tham khảo về biểu giá cho các dịch vụ chính tại cảng Vĩnh Tân.
I. Tổng Quan về Cảng Vĩnh Tân Bình Thuận
1.1. Vị trí và vai trò trong khu vực
Cảng nằm tại xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Với vị trí gần kề Trung tâm Điện lực Vĩnh Tân, cảng đóng vai trò then chốt trong việc nhập khẩu than và vận chuyển các vật tư, thiết bị phục vụ hoạt động của trung tâm điện lực. Ngoài ra, cảng cũng phục vụ nhu cầu vận tải hàng hóa khác trong khu vực, góp phần vào sự phát triển kinh tế của tỉnh Bình Thuận.

Cảng Vĩnh Tân Bình Thuận
1.2. Cơ sở hạ tầng và khả năng tiếp nhận
Cảng Vĩnh Tân Bình Thuận được đầu tư xây dựng với cơ sở hạ tầng đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa lớn, đặc biệt là than. Cảng có các cầu bến chuyên dụng cho tàu than trọng tải lớn, hệ thống băng tải hiện đại và các khu vực bãi chứa rộng rãi. Khả năng tiếp nhận tàu của cảng được thiết kế để phục vụ hoạt động ổn định của Trung tâm Điện lực Vĩnh Tân và các hoạt động vận tải khác.
II. Biểu Giá Dịch Vụ Bốc Xếp Hàng Hóa Tại Vestal Shipping
Biểu giá dịch vụ bốc xếp tại cảng Vĩnh Tân thường được điều chỉnh và công bố theo quy định. Dưới đây là mức giá tham khảo cho một số loại hàng hóa chính:
2.1. Bảng giá dịch vụ bốc xếp than
Loại Tàu/Hàng Hóa | Đơn vị tính | Mức phí tham khảo (VNĐ/tấn) |
---|---|---|
Tàu than < 30.000 DWT | Tấn | 15.000 – 25.000 |
Tàu than 30.000 – 70.000 DWT | Tấn | 12.000 – 20.000 |
Tàu than > 70.000 DWT | Tấn | 10.000 – 18.000 |
2.2. Bảng giá dịch vụ bốc xếp hàng rời khác
Loại Hàng Hóa | Đơn vị tính | Mức phí tham khảo (VNĐ/tấn) |
---|---|---|
Clinker | Tấn | 18.000 – 30.000 |
Dăm gỗ | Tấn | 20.000 – 35.000 |
Các loại hàng rời khác | Tấn | Thỏa thuận |
2.3. Bảng giá dịch vụ bốc xếp hàng bao kiện
Loại Hàng Hóa | Đơn vị tính | Mức phí tham khảo (VNĐ/tấn) |
---|---|---|
Xi măng bao | Tấn | 25.000 – 40.000 |
Phân bón bao | Tấn | 22.000 – 38.000 |
Hàng bao kiện khác | Tấn | Thỏa thuận |
III. Biểu Giá Dịch Vụ Lưu Kho Bãi Tại Vestal Shipping
Cảng Vĩnh Tân Bình Thuận cung cấp dịch vụ lưu kho bãi chủ yếu phục vụ nhu cầu lưu trữ than và các loại hàng rời khác.
3.1. Bảng giá dịch vụ bãi chứa than
Thời gian lưu trữ | Đơn vị tính | Mức phí tham khảo (VNĐ/tấn/ngày) |
---|---|---|
Dưới 7 ngày | Tấn | 500 – 1.000 |
7 – 15 ngày | Tấn | 700 – 1.500 |
Trên 15 ngày | Tấn | Thỏa thuận |
3.2. Bảng giá dịch vụ bãi chứa hàng rời khác
Loại Hàng Hóa | Đơn vị tính | Mức phí tham khảo (VNĐ/tấn/ngày) |
---|---|---|
Clinker | Tấn | 800 – 1.600 |
Dăm gỗ | Tấn | 900 – 1.800 |
Các loại hàng rời khác | Tấn | Thỏa thuận |
3.3. Bảng giá dịch vụ kho крытый (nếu có)
Hiện tại, thông tin về dịch vụ kho крытый tại cảng Vĩnh Tân Bình Thuận có thể hạn chế do đặc thù phục vụ chính cho Trung tâm Điện lực. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp với cảng để được cung cấp thông tin chi tiết.
IV. Biểu Giá Dịch Vụ Hỗ Trợ Tàu Tại Vestal Shipping
4.1. Phí neo đậu
Phí neo đậu tàu tại khu vực cảng Vĩnh Tân Bình Thuận được tính theo trọng tải của tàu và thời gian neo đậu theo quy định của cảng vụ.
4.2. Phí sử dụng cầu bến
Phí sử dụng cầu bến được tính dựa trên chiều dài của tàu và thời gian tàu cập bến. Mức phí cụ thể sẽ được cung cấp theo yêu cầu.

Biểu giá Cảng Vĩnh Tân Bình Thuận
4.3. Chi phí dịch vụ lai dắt (tham khảo)
Chi phí dịch vụ lai dắt tàu tại cảng Vĩnh Tân Bình Thuận có thể được áp dụng tùy theo kích thước tàu và yêu cầu cụ thể. Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với cảng để có thông tin chi tiết.
4.4. Chi phí dịch vụ hoa tiêu (tham khảo)
Dịch vụ hoa tiêu tại khu vực cảng biển Bình Thuận được quản lý theo quy định chung của ngành hàng hải. Chi phí sẽ phụ thuộc vào trọng tải tàu và tuyến dẫn.
4.5. Chi phí cung cấp nước ngọt, điện
Thông tin về dịch vụ cung cấp nước ngọt và điện cho tàu tại cảng Vĩnh Tân Bình Thuận có thể được cung cấp theo yêu cầu cụ thể.
V. Các Loại Phí Khác Cần Biết
5.1. Phí vệ sinh môi trường
Phí vệ sinh môi trường có thể được áp dụng theo quy định của cảng và cơ quan chức năng.
5.2. Phí an ninh cảng
Phí an ninh cảng được thu để đảm bảo an ninh trật tự trong khu vực cảng.
5.3. Các loại phí khác theo quy định
Ngoài ra, có thể có các loại phí khác theo quy định của pháp luật và chính sách của cảng Vĩnh Tân Bình Thuận.
VI. Lưu Ý Quan Trọng về Biểu Giá Tại Vestal Shipping
- Biểu giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và chính sách giá của cảng Vĩnh Tân Bình Thuận.
- Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về biểu giá dịch vụ, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận quản lý và kinh doanh của cảng Vĩnh Tân.
- Nên tìm hiểu kỹ các điều khoản và điều kiện áp dụng cho từng loại dịch vụ.
Cảng Vĩnh Tân Bình Thuận đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung nguyên liệu cho Trung tâm Điện lực Vĩnh Tân và phục vụ nhu cầu vận tải hàng hóa trong khu vực. Việc nắm rõ thông tin về biểu giá dịch vụ sẽ giúp các doanh nghiệp có kế hoạch chi phí hiệu quả. Để có thông tin cập nhật và chính xác nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với cảng Vĩnh Tân hoặc Vestal Shipping để biết thêm thông tin chi tiết .
Xem thêm: Dịch Vụ Cảng Cửa Lò – Mức Phí và Thông Tin Chi Tiết
VII. Thông tin liên hệ Dịch vụ cảng biển uy tín tại Vestal shipping
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Vestal Shipping

Đội ngũ nhân viên Vestal
- Địa Chỉ: 157 Đào Duy Anh, Phường 9, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0913 792 345 (Ms.Amy Tho) – 0919 060 101 (Mr.Phú)
- Wesbite: https://vestalshipping.com.vn/
- FB: https://www.facebook.com/vestalshipping/