Biểu giá dịch vụ Cảng Kỳ Hà – thông tin và mức phí chi tiết

Cảng Kỳ Hà, tọa lạc tại một vị trí chiến lược thuộc tỉnh Quảng Nam, huyện Núi Thành, xã Tam Quang, gần cửa sông An Hòa, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cảng biển của khu vực miền Trung Việt Nam . Nằm trong vùng kín gió sau lưng xã đảo Tam Hải, cảng được xây dựng liền kề Khu kinh tế Mở Chu Lai, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và vận chuyển hàng hóa . Với vai trò là một cảng tổng hợp địa phương,Kỳ Hà không chỉ phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của khu vực miền Trung, Tây Nguyên mà còn là cửa ngõ quan trọng cho hàng hóa quá cảnh đi Lào và Campuchia thông qua cảng Chu Lai . Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin chi tiết về biểu giá dịch vụ tại Cảng Kỳ Hà, hỗ trợ các doanh nghiệp, nhà đầu tư và các đối tượng quan tâm nắm bắt thông tin cần thiết về chi phí hoạt động tại cảng.  

I. Đôi nét thông tin về Cảng Kỳ Hà

1.1 Vị trí địa lý và lịch sử hình thành

Cảng Kỳ Hà có tọa độ địa lý tại 15°28’44 vĩ độ Bắc và 108°41’03 kinh độ Đông . Vị trí này nằm trên mỏm phía Đông của cảng, thuộc xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam . Các nguồn khác cũng ghi nhận tọa độ của đèn biển Kỳ Hà và phạm vi vùng nước cảng, cho thấy sự xác định rõ ràng về mặt địa lý của khu vực . Trước khi trở thành một cảng thương mại quan trọng,Kỳ Hà từng là một cảng cá nhỏ, phục vụ hậu cần cho ngành nghề cá của huyện Núi Thành . Bước ngoặt trong lịch sử phát triển của cảng diễn ra vào năm 2000, khi nó được xây dựng lại cùng với sự hình thành của Khu kinh tế Mở Chu Lai và chính thức đi vào hoạt động từ năm 2002 . Tuy nhiên, ít ai biết rằng, vào năm 1966, cảng đã được quân đội Mỹ xây dựng tại cửa An Hòa, với độ sâu ấn tượng từ 7 đến 17 mét, đủ khả năng đón tàu có trọng tải lên đến 10.000 tấn . Sự thay đổi mục đích sử dụng và quá trình tái thiết, phát triển của Cảng cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ của khu vực, từ một cảng cá nhỏ bé trở thành một điểm nút giao thương hàng hải có ý nghĩa kinh tế .  

Cảng kỳ hà

Cảng kỳ hà

1.2 Vai trò và tiềm năng phát triển kinh tế

Cảng Kỳ Hà giữ một vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế, thương mại và vận tải hàng hóa của tỉnh Quảng Nam nói riêng và khu vực miền Trung nói chung . Với vị trí chiến lược, cảng tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa từ và đến Quảng Nam cũng như các tỉnh lân cận . Đặc biệt, cảng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thương giữa khu vực miền Trung, Tây Nguyên với các nước láng giềng như Lào và Campuchia thông qua cảng Chu Lai . Nhận thức được tiềm năng phát triển, quy hoạch chi tiết của nhóm cảng biển Trung Trung Bộ đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 đã xác định Kỳ Hà là một cảng tổng hợp địa phương với hai khu bến chính: khu bến Kỳ Hà và khu bến Tam Hiệp (nay là khu bến Chu Lai) . Bên cạnh đó, vịnh An Hòa trong khu vực cảng còn có tiềm năng lớn để phát triển thêm nhiều khu bến khác với tổng diện tích khoảng 1.000 ha, cùng với điều kiện giao thông thuận lợi, mở ra cơ hội mở rộng cơ sở hậu cần và phát triển cảng trong tương lai . Đáng chú ý, khu vực Cửa Lở thuộc xã Tam Hải có khả năng mở rộng tuyến luồng mới cho tàu vận tải trọng lượng lớn lên đến 50.000 tấn ra vào cập cảng, hứa hẹn gia tăng đáng kể năng lực và khả năng phục vụ của Kỳ Hà, thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế trong khu vực .  

1.3 Cơ sở hạ tầng và năng lực khai thác

Hiện tại, Cảng Kỳ Hà được quy hoạch với 2 khu bến chính, bao gồm khu bến Kỳ Hà và khu bến Tam Hiệp, mà ngày nay được biết đến là khu bến Chu Lai . Trong đó, khu bến Kỳ Hà sở hữu hai cầu cảng chính, là cầu cảng số 1 và cầu cảng số 2 . Cầu cảng số 1 do Đoàn kinh tế Quốc Phòng 516 quản lý và khai thác, có chức năng là cầu cảng tổng hợp, phục vụ bốc xếp hàng rời và hàng khô . Với diện tích bến cảng là 12 ha, cầu cảng này có khả năng thông qua 300.000 tấn hàng hóa mỗi năm và tiếp nhận tàu có trọng tải tối đa 3.200 DWT, chiều dài cầu cảng đạt 214 mét và độ sâu trước bến là 04 mét . Cầu cảng số 2 được quản lý bởi Trung tâm phát triển Hạ tầng – Ban quản lý khu kinh tế mở Chu Lai, cũng là một cầu cảng tổng hợp . Với diện tích bến cảng lớn hơn, lên đến 20 ha, cầu cảng số 2 có năng lực thông qua 550.000 tấn hàng hóa mỗi năm và có thể tiếp nhận tàu có trọng tải lớn hơn, tối đa 15.000 DWT, chiều dài cầu cảng là 160 mét . Năng lực khai thác hiện tại cho thấy Cảng có khả năng phục vụ hiệu quả các tàu có trọng tải trung bình, đồng thời việc sở hữu hai cầu cảng với công suất khác nhau mang lại sự linh hoạt trong việc điều phối các hoạt động bốc xếp và vận chuyển hàng hóa.  

II. Biểu Giá Dịch Vụ Chi Tiết Cảng Kỳ Hà Tại Vestal Shipping

Lưu ý quan trọng: Hiện tại, các tài liệu được cung cấp không bao gồm biểu giá dịch vụ chính thức và đầy đủ của Cảng Kỳ Hà. Do đó, phần này sẽ tổng hợp thông tin về các loại phí dịch vụ cảng biển phổ biến tại Việt Nam, cùng với một số thông tin liên quan đến khu vực (Cảng Chu Lai) và các quy định chung của nhà nước. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về biểu giá dịch vụ tại Cảng Kỳ Hà, người đọc nên liên hệ trực tiếp với Cảng vụ Hàng hải Quảng Nam hoặc các đơn vị khai thác cảng.

Biểu giá dịch vụ cảng kỳ hà

Biểu giá dịch vụ cảng kỳ hà

2.1 Phí cầu bến

Phí cầu bến là khoản phí mà các phương tiện phải chi trả khi cập cầu để thực hiện các hoạt động làm hàng hoặc các dịch vụ khác . Mức phí này có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào việc tàu đỗ tại cầu hay chỉ cập mạn . Thông thường, phí cầu bến được tính dựa trên dung tích toàn phần (Gross Tonnage – GT) của tàu và thời gian tàu neo đậu tại cảng (tính theo giờ) . Các quy định về khung giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo tại các cảng biển Việt Nam được điều chỉnh bởi Thông tư 39/2023/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải . Dưới đây là bảng biểu giá tham khảo về phí cầu bến, được tổng hợp từ thông tin của một số cảng khác và các quy định chung:  

Bảng 1: Biểu giá tham khảo phí cầu bến

Loại phí Đơn vị tính Mức phí tham khảo Nguồn tham khảo
Đỗ tại cầu Đồng/GT/giờ 15.0, 30 thilogi.vn , Cảng Quy Nhơn
USD/GT/giờ 0.0031, 0.0035 thilogi.vn , haikhanh.com
Đỗ cập mạn tại cầu Đồng/GT/giờ 7.5, 15 thilogi.vn , Cảng Quy Nhơn
USD/GT/giờ 0.0015, 0.0017 thilogi.vn , haikhanh.com
Mức phí tối thiểu Đồng/tàu/lần 500.000 Cảng Quy Nhơn
Đồng/tàu/ngày 1.000.000 (tàu < 2000 GRT) SPCT

 

Phí cầu bến là một trong những chi phí cơ bản mà các tàu phải chịu khi sử dụng cảng, và mức phí cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách giá của từng đơn vị khai thác cảng và các quy định pháp lý hiện hành. Việc tham khảo khung giá được quy định trong Thông tư 39/2023/TT-BGTVT có thể giúp các doanh nghiệp có một cái nhìn tổng quan về mức phí chung áp dụng tại các cảng biển Việt Nam.

2.2 Phí bốc xếp hàng hóa

Phí bốc xếp hàng hóa là chi phí liên quan đến việc nâng hạ hàng hóa từ tàu lên bờ và ngược lại . Khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại các cảng biển Việt Nam được quy định tại Quyết định 810/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải . Mức phí bốc xếp thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hàng hóa (ví dụ: hàng rời, hàng khô, container), trọng lượng hoặc kích thước của lô hàng, và phương pháp bốc xếp được sử dụng . Dưới đây là bảng biểu giá tham khảo về phí bốc xếp hàng hóa, được tổng hợp từ nhiều nguồn:  

Bảng 2: Biểu giá tham khảo phí bốc xếp hàng hóa

Loại hàng hóa/Dịch vụ Đơn vị tính Mức phí tham khảo Nguồn tham khảo
Hàng hóa thông thường Đồng/tấn 32.000 – 40.000 (hàng cát) thilogi.vn
USD/tấn 0.20 haikhanh.com , moj.gov.vn
Container 20 feet (có hàng) Đồng/container 260.000 – 427.000 luatvietnam.vn
Container 40 feet (có hàng) Đồng/container 439.000 – 627.000 luatvietnam.vn
Container 20 feet (rỗng) Đồng/container 152.000 – 218.000 luatvietnam.vn
Container 40 feet (rỗng) Đồng/container 231.000 – 331.000 luatvietnam.vn
Phụ phí hàng quá khổ, quá tải Theo thỏa thuận hoặc tỷ lệ % tăng thêm cmit.com.vn , thesaigontimes.vn , spct.vn , asemconnectvietnam.gov.vn

 

Mức phí bốc xếp hàng hóa có thể biến động tùy thuộc vào tính chất đặc biệt của hàng hóa. Ví dụ, hàng quá khổ, quá tải hoặc hàng nguy hiểm thường phải chịu thêm các khoản phụ phí do yêu cầu quy trình bốc xếp và bảo quản đặc biệt.

2.3 Phí lưu kho bãi

Phí lưu kho bãi là khoản phí mà chủ hàng phải trả cho việc lưu giữ hàng hóa trong khu vực kho hoặc bãi của cảng . Thông thường, phí này được tính theo đơn vị tấn/ngày hoặc container/ngày, và nhiều cảng áp dụng chính sách miễn phí lưu kho trong một khoảng thời gian nhất định ban đầu . Dưới đây là bảng biểu giá tham khảo về phí lưu kho bãi:  

Bảng 3: Biểu giá tham khảo phí lưu kho bãi

Loại hàng hóa/Container Đơn vị tính Mức phí tham khảo Nguồn tham khảo
Hàng lưu bãi thông thường Đồng/Tấn/Ngày 3.000 (từ ngày thứ 4 trở đi) thilogi.vn
Container 20′ Đồng/container/ngày 1.188.000 (từ ngày 3 trở đi – có thể là phí tại cảng khác) cmit.com.vn
Container 40′ Đồng/container/ngày 1.782.000 (từ ngày 3 trở đi – có thể là phí tại cảng khác) cmit.com.vn
Hàng nhập khẩu Đồng/kg/ngày 1.450 (từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 7) scsc.vn
Hàng xuất khẩu Đồng/kg/ngày 725 (từ ngày thứ 7 trở lên) scsc.vn

 

Phí lưu kho bãi thường được thiết kế để khuyến khích việc chủ hàng nhanh chóng làm thủ tục và vận chuyển hàng hóa ra khỏi khu vực cảng, giúp tối ưu hóa không gian và hiệu quả hoạt động của cảng.

2.4 Phí lai dắt

Phí lai dắt là chi phí sử dụng tàu lai để hỗ trợ các tàu biển trong quá trình cập và rời cầu . Khung giá dịch vụ lai dắt cũng được đề cập trong Thông tư 39/2023/TT-BGTVT , và có thể liên quan đến Quyết định 810/QĐ-BGTVT trong phạm vi dịch vụ bốc dỡ container . Mức phí lai dắt thường được tính dựa trên công suất của tàu lai (đơn vị mã lực – HP) và thời gian hỗ trợ (giờ) hoặc theo số lượt hỗ trợ (vào hoặc ra) . Dưới đây là bảng biểu giá tham khảo về phí lai dắt:  

Bảng 4: Biểu giá tham khảo phí lai dắt

Loại phí/Tàu Đơn vị tính Mức phí tham khảo Nguồn tham khảo
Tàu Chu Lai Truong Hai Port (L.O.A ≤140m) USD/Lượt 634.00 (vào hoặc ra) thilogi.vn
Tàu An Phat (L.O.A ≤140m) USD/Lượt 725.00 (vào hoặc ra) thilogi.vn
Đơn giá (L.O.A*<140m) Đồng/Lượt 9.000.000 thilogi.vn
Từ 500 HP trở xuống USD/HP-giờ 0.31 haikhanh.com , moj.gov.vn
Tàu < 140m USD/Lượt 634.00 – 700.00 (vào hoặc ra, tùy tàu) thilogi.vn
Tàu > 140m USD/Lượt 680.00 – 800.00 (vào hoặc ra, tùy tàu) thilogi.vn

 

Thời gian tính phí dịch vụ tàu lai thường bắt đầu từ khi tàu lai rời vị trí xuất phát trong khu vực cảng để hỗ trợ tàu biển cho đến khi hoàn thành nhiệm vụ và trở về vị trí ban đầu.

2.5 Phí hoa tiêu

Phí hoa tiêu là khoản phí phải trả cho dịch vụ dẫn tàu ra vào cảng, đảm bảo an toàn hàng hải . Khung giá dịch vụ hoa tiêu hàng hải được quy định trong Thông tư 39/2023/TT-BGTVT . Mức phí thường được tính dựa trên dung tích toàn phần (GT) của tàu và khoảng cách dẫn (hải lý – HL) hoặc theo lượt dẫn tàu . Dưới đây là bảng biểu giá tham khảo về phí hoa tiêu:

Kỳ hà port

Kỳ hà port

Bảng 5: Biểu giá tham khảo phí hoa tiêu

Tuyến dẫn tàu (ví dụ) Đơn vị tính Mức phí tham khảo Nguồn tham khảo
Tuyến Định An qua luồng sông Hậu USD/GT-HL 0.0032 haikhanh.com , thuvienphapluat.vn , moj.gov.vn
USD/tàu/lượt 270 (mức thu tối thiểu) haikhanh.com
Các tuyến còn lại (nội địa) Đồng/GT/HL 25.00 pilotco8.com.vn , luatvietnam.vn
Các tuyến còn lại (quốc tế) USD/GT/HL 0.0034 (Ninh Thuận), 0.0045 (Bình Trị, Hòn Chông, Vân Phong, Cửa Lò, Nghi Sơn, Chân Mây, Dung Quất, Vũng Áng) pilotco8.com.vn , thuvienphapluat.vn
Tàu dưới 200 GT USD/tàu/lượt 30 (mức thu) haikhanh.com , moj.gov.vn

 

Mức phí hoa tiêu có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của tuyến dẫn tàu và kích thước của tàu. Ngoài ra, có thể có các khoản phí phát sinh như phí chờ đợi hoa tiêu hoặc phí hủy yêu cầu hoa tiêu trong thời gian gấp rút [32, 33, 36].

2.6 Các loại phí dịch vụ hàng hải khác

  • Ngoài các phí chính đã nêu, còn có một số loại phí dịch vụ hàng hải khác áp dụng tại cảng biển, bao gồm:
    Phí buộc cởi dây: Tính theo trọng tải tàu và vị trí neo đậu (phao hoặc cầu), ví dụ: Dưới 500 GT tại phao có mức phí tham khảo là 36 USD/lần, tại cầu là 11 USD/lần .  
  • Phí vệ sinh môi trường, thu gom rác thải: Mức phí thường được tính dựa trên vị trí đỗ của tàu và kích thước của tàu, ví dụ: Đối với tàu có tổng dung tích nhỏ hơn 200 GT đỗ tại cầu, mức phí tham khảo là 4 USD/lần-tàu .  
  • Phí bảo đảm an ninh hàng hải: Thường được tính theo dung tích toàn phần (GT) của tàu và khu vực cảng, ví dụ: Khu vực cảng biển I và III có mức phí tham khảo là 0.100 USD/GT/lượt Phí trọng tải tàu thuyền: Tính theo dung tích toàn phần (GT) của tàu và lượt vào/ra cảng, ví dụ: Mức phí tham khảo cho lượt vào là 0,034 USD/GT .  
  • Lệ phí ra vào cảng biển: Mức phí này phụ thuộc vào tổng dung tích của tàu, ví dụ: Tàu thuyền có tổng dung tích nhỏ hơn 100 GT có mức phí tham khảo là 5 USD/lượt .  

Các loại phí này được áp dụng nhằm trang trải các chi phí liên quan đến việc duy trì hoạt động an toàn, an ninh và hiệu quả của cảng biển.

III. Quy Định và Lưu Ý Quan Trọng về Biểu Giá Dịch Vụ Tại Vestal Shipping

3.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến biểu giá

Biểu giá dịch vụ tại Cảng Kỳ Hà cũng như các cảng biển khác chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Kích thước và loại tàu, bao gồm dung tích toàn phần (GT), trọng tải (DWT), và chiều dài toàn bộ (LOA), là những yếu tố cơ bản quyết định mức phí . Loại hàng hóa và phương pháp bốc xếp cũng có tác động đáng kể đến chi phí, đặc biệt đối với hàng hóa đặc biệt như hàng rời, hàng container, hàng quá khổ, quá tải hoặc hàng nguy hiểm . Thời gian sử dụng các dịch vụ như neo đậu, lưu kho bãi, và lai dắt cũng ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí . Bên cạnh đó, các quy định của pháp luật và chính sách của nhà nước, chẳng hạn như Thông tư 39/2023/TT-BGTVT và Quyết định 810/QĐ-BGTVT, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng khung giá dịch vụ tại các cảng biển Việt Nam . Yếu tố thị trường và sự cạnh tranh giữa các cảng trong khu vực cũng có thể tác động đến chính sách giá của Cảng.  

3.2 Tham chiếu các văn bản pháp luật liên quan

Để hiểu rõ hơn về cơ sở pháp lý và các quy định liên quan đến biểu giá dịch vụ tại Cảng Kỳ Hà, các doanh nghiệp và khách hàng cần tham khảo một số văn bản pháp luật quan trọng. Bộ luật Hàng hải Việt Nam quy định các vấn đề chung về hoạt động hàng hải. Luật Giá điều chỉnh các nguyên tắc, phương pháp định giá và quản lý giá. Nghị định số 56/2022/NĐ-CP quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải, cơ quan có thẩm quyền ban hành các thông tư, quyết định về giá dịch vụ cảng biển. Thông tư số 12/2024/TT-BGTVT quy định cơ chế, chính sách quản lý giá dịch vụ tại cảng biển Việt Nam. Thông tư số 39/2023/TT-BGTVT ban hành biểu khung giá dịch vụ hoa tiêu, dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo, dịch vụ bốc dỡ container và dịch vụ lai dắt tại cảng biển Việt Nam . Quyết định số 810/QĐ-BGTVT ban hành khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại cảng biển Việt Nam . Ngoài ra, các quyết định và quy định cụ thể của Cảng vụ Hàng hải Quảng Nam, chẳng hạn như Nội quy cảng biển Kỳ Hà , cũng cần được tham khảo để nắm rõ các quy định và biểu giá chi tiết.  

3.3 Lưu ý cho doanh nghiệp và khách hàng

Do biểu giá dịch vụ chính thức của Cảng Kỳ Hà không được cung cấp đầy đủ trong các tài liệu tham khảo, các doanh nghiệp và khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại cảng cần chủ động liên hệ trực tiếp với Cảng vụ Hàng hải Quảng Nam hoặc các đơn vị khai thác cảng (ví dụ: Đoàn kinh tế Quốc Phòng 516, Trung tâm phát triển Hạ tầng – Ban quản lý khu kinh tế mở Chu Lai ) để có được thông tin biểu giá chính xác và cập nhật nhất. Việc tham khảo kỹ lưỡng các điều khoản và điều kiện liên quan đến phí dịch vụ trong hợp đồng vận tải và dịch vụ cảng biển là rất quan trọng để tránh các phát sinh không mong muốn. Bên cạnh đó, việc so sánh biểu giá giữa Kỳ Hà và các cảng lân cận trong khu vực, chẳng hạn như Cảng Đà Nẵng , có thể giúp doanh nghiệp có sự lựa chọn tối ưu về chi phí. Ngoài yếu tố giá cả, các doanh nghiệp cũng nên cân nhắc đến chất lượng dịch vụ, thời gian làm hàng và uy tín của cảng để đảm bảo hiệu quả hoạt động logistics.  

Vậy là Vestal Shipping đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về Cảng Kỳ Hà, bao gồm vị trí địa lý, lịch sử hình thành, vai trò kinh tế, cơ sở hạ tầng và năng lực khai thác. Đồng thời, bài viết cũng đã tổng hợp thông tin tham khảo về biểu giá dịch vụ tại các cảng biển Việt Nam, bao gồm phí cầu bến, phí bốc xếp hàng hóa, phí lưu kho bãi, phí lai dắt và phí hoa tiêu. Mặc dù không có biểu giá chính thức của Cảng trong các tài liệu được cung cấp, thông tin tham khảo và các quy định pháp luật liên quan sẽ giúp các doanh nghiệp và khách hàng có một sự chuẩn bị tốt hơn khi có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại cảng. Cảng Kỳ Hà đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống cảng biển của Việt Nam và khu vực miền Trung, với tiềm năng phát triển lớn trong tương lai. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về biểu giá dịch vụ tại thời điểm hiện tại, người đọc nên liên hệ trực tiếp với Cảng vụ Hàng hải Quảng Nam hoặc các đơn vị khai thác cảng.

Xem thêm: Biểu Giá Dịch Vụ Cảng Lotus

IV. Thông tin liện hệ Dịch vụ cảng biển uy tín tại Vestalshipping

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Vestal Shipping

Đội ngũ nhân viên Vestal

Đội ngũ nhân viên Vestal

5/5 - (1 bình chọn)

VESTAL SHIPPING SERVICES CO.,LTD

Zalo

Wechat

Whatsapp

Viber

GLOBAL OFFICES

OMAN

INDIA

UAE

CAMBODIA

OFFICE IN VIETNAM

HANOI

HAI PHONG

BINH DUONG

DANANG

DONG NAI

QUANG NGAI

Vestal Shipping Services
Logo