Phí dịch vụ Cảng Hòn Gai mới nhất 2025

Cảng Hòn Gai đóng vai trò là một trong những cửa ngõ hàng hải quan trọng của tỉnh Quảng Ninh, một địa phương nổi tiếng với Vịnh Hạ Long, di sản thiên nhiên thế giới. Không chỉ phục vụ nhu cầu vận tải hàng hóa, Hòn Gai còn là điểm đến và khởi hành của nhiều tàu du lịch, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và du lịch của khu vực. Trong bài viết này Vestal Shipping sẽ nhắm đến mục đích cung cấp thông tin cập nhật và toàn diện nhất về biểu phí dịch vụ tại Cảng Hòn Gai trong năm 2025, giúp các doanh nghiệp vận tải, du lịch và các bên liên quan có thể lên kế hoạch chi phí một cách hiệu quả. Nội dung bài viết sẽ bao gồm tổng quan về cảng, chi tiết các loại phí dịch vụ áp dụng cho tàu thuyền và hàng hóa, cũng như những quy định mới và các lưu ý quan trọng cần thiết cho hoạt động tại cảng.

I. Tổng quan về Cảng Hòn Gai

Để hiểu rõ hơn về các loại phí dịch vụ, việc nắm bắt thông tin tổng quan về Cảng Hòn Gai là điều cần thiết.

1.1. Lịch sử hình thành và phát triển

Ngay sau khi thực dân Pháp chiếm đóng khu vực mỏ Hòn Gai vào năm 1884, họ đã tiến hành xây dựng Cảng than Hòn Gai. Cảng ban đầu bao gồm một cầu tàu dài 75 mét và hai sàn tàu, mỗi sàn dài từ 70 đến 80 mét. Tại thời điểm đó, cảng được trang bị 10 cần cẩu chạy bằng động cơ hơi nước và hai cần cẩu chạy bằng điện, trở thành một biểu tượng công nghiệp cảng biển của Pháp trong giai đoạn này .  

Mỏ Than Hòn Gai sau đó được nhượng cho một công ty của Pháp vào ngày 28 tháng 4 năm 1888 và bắt đầu hoạt động khai thác từ tháng 8 cùng năm. Đến năm 1893, hoạt động khai thác than tại đây trở nên tập trung hơn, với sản lượng đạt tới 112.000 tấn. Đây là mỏ than quan trọng nhất trong khu vực, bao gồm các khu khai thác chính ở Hà Lầm, Hà Tu, Cẩm Phả và Mông Dương . Than Hòn Gai được khách hàng đánh giá cao và được nhiều người tìm kiếm vào năm 1940. Công ty Than Bắc Kỳ đã hoạt động liên tục tại Hòn Gai trong 67 năm, từ năm 1888 đến năm 1955, trước khi được Bộ Công Thương tiếp quản và đổi tên thành Xí nghiệp quốc doanh Than Hồng Gai .  

Cảng hòn gai

Cảng hòn gai

Tên gọi và cơ cấu quản lý của cảng cũng trải qua nhiều giai đoạn thay đổi. Từ năm 1960 đến 1975, cảng có tên là Xí nghiệp bến Hòn Gai, trực thuộc Công ty than Hòn Gai. Giai đoạn 1975-1997, cảng được gọi là Xí nghiệp Tuyển than Hòn Gai, vẫn trực thuộc Công ty than Hòn Gai. Đến giai đoạn 1997-2001, Xí nghiệp Tuyển than Hòn Gai chuyển sang trực thuộc Tổng Công ty Than Việt Nam . Sự ra đời của phố thị Hòn Gai gắn liền với việc người Pháp xây dựng bến cảng và đường tàu để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển than về Pháp .  

Trong những năm gần đây, khu vực Hòn Gai đã có những bước phát triển mới, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch. Dự án bãi tắm Hòn Gai nhân tạo đã được khánh thành vào ngày 1 tháng 5 năm 2021 và chính thức mở cửa vào ngày 8 tháng 6 cùng năm, trở thành một điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước . Sự phát triển này cho thấy vai trò ngày càng đa dạng của khu vực Hòn Gai, không chỉ là một cảng biển công nghiệp mà còn là một trung tâm du lịch.  

1.2. Vị trí địa lý và tầm quan trọng

Cảng Hòn Gai có vị trí chiến lược quan trọng, nằm ở bờ bắc của Vịnh Hạ Long, thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh . Vị trí địa lý này mang lại lợi thế lớn cho cả hoạt động vận tải hàng hóa và du lịch biển, do cảng nằm gần các trung tâm kinh tế và du lịch của thành phố Hạ Long .  

Bến cảng khách Hòn Gai, một phần quan trọng của Cảng, tọa lạc tại phường Ngọc Châu, khu vực Tuần Châu, thành phố Hạ Long. Đây là một cầu cảng hành khách hiện đại, được khai thác bởi Công ty TNHH mặt trời Hạ Long – chi nhánh cảng tàu khách quốc tế Hạ Long . Vị trí này đặc biệt thuận lợi cho việc đón tiếp và phục vụ du khách đến tham quan Vịnh Hạ Long, một di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận.  

Khu vực Hòn Gai còn là trung tâm văn hóa và chính trị của thành phố Hạ Long. Nó cách khu du lịch Bãi Cháy khoảng 5km và được kết nối thông qua cầu Bãi Cháy, một công trình giao thông quan trọng của tỉnh . Ngoài ra, Cảng Cái Lân, một cảng nước sâu khác có vai trò quan trọng trong khu vực, cũng thuộc cụm cảng Hòn Gai và hiện đang được đầu tư mở rộng để trở thành một trong những cảng lớn nhất Việt Nam . Điều này cho thấyHòn Gai không chỉ là một cảng đơn lẻ mà là một khu vực cảng biển phức hợp, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống cảng biển của tỉnh Quảng Ninh.  

1.3. Các dịch vụ chính tại Cảng Hòn Gai

Cảng Hòn Gai cung cấp một loạt các dịch vụ đa dạng để đáp ứng nhu cầu của cả tàu hàng và tàu du lịch. Các dịch vụ chính bao gồm xếp dỡ hàng hóa, bao gồm cả hàng rời (như xi măng, than đá) và hàng tổng hợp (hàng tiêu dùng) . Bên cạnh đó, cảng còn có các bến 专门用于 đón tàu du lịch, phục vụ như một điểm dừng chân quan trọng cho các tàu du lịch quốc tế khi đến tham quan Vịnh Hạ Long. Hạ tầng dành cho khách du lịch tại cảng được đầu tư và phát triển tốt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách quốc tế .  

Ngoài ra, Cảng còn cung cấp các dịch vụ hậu cần quan trọng, bao gồm kho bãi, vận tải đường biển và các dịch vụ logistics cơ bản khác, đặc biệt là các dịch vụ phục vụ cho hoạt động du lịch và hàng hóa xuất nhập khẩu . Đối với tàu du lịch, cảng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như cung cấp nhiên liệu, nước sạch, bảo dưỡng và sửa chữa nhỏ khi tàu neo đậu tại cảng .  

Bến Hòn Gai không chỉ là một điểm trung chuyển mà còn là một điểm đến hấp dẫn, với nhiều hoạt động và chuyến tham quan có sẵn cho du khách muốn khám phá Vịnh Hạ Long và các vùng lân cận . Sự kiện chuyến tàu khách quốc tế đầu tiên cập Cảng tàu khách quốc tế Hòn Gai vào ngày 27 tháng 11 năm 2019 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, mở ra cơ hội phát triển mới cho ngành du lịch Quảng Ninh và thu hút thêm dòng khách quốc tế cao cấp đến với thành phố di sản . Thành phố Hạ Long và tỉnh Quảng Ninh luôn chú trọng đến việc quản lý và phát huy hiệu quả các dịch vụ cảng biển trên địa bàn, đồng thời khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tham gia đầu tư, xây dựng và khai thác cảng biển, dịch vụ cảng biển, bao gồm cả Cảng tàu khách quốc tế Hòn Gai .  

II. Biểu phí dịch vụ Cảng Hòn Gai năm 2025 Tại Vestal Shipping

Thông tin chi tiết về biểu phí dịch vụ tại Cảng Hòn Gai trong năm 2025 là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp có thể hoạch định chi phí và hoạt động một cách hiệu quả.

2.1. Phí dịch vụ đối với tàu thuyền 

2.1.1. Phí hoa tiêu

Giá dịch vụ hoa tiêu hàng hải thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là tổng dung tích (GT) của tàu và khoảng cách dẫn tàu (tính bằng hải lý – HL) . Ngoài ra, trong một số trường hợp, phí hoa tiêu còn có thể được tính theo lượt dẫn tàu. Biểu giá dịch vụ hoa tiêu hàng hải năm 2024 đã quy định mức giá tối đa và tối thiểu cho nhiều tuyến dẫn tàu khác nhau, ví dụ như các tuyến Thị Vải, Phú Quốc, Cửa Lò, Bến Thủy, Nghi Sơn, Vũng Áng, Chân Mây, Dung Quất, Vũng Rô, Vân Phong, Ba Ngòi, Nha Trang, Cà Ná, Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải, Định An và qua luồng Sông Hậu .  

Dịch vụ hoa tiêu cũng được áp dụng cho các tàu thuyền ra vào hoặc di chuyển trong khu vực cảng dầu khí ngoài khơi, cũng như các tàu di chuyển trong phạm vi cảng, với các mức giá khác nhau tùy thuộc vào khoảng cách dẫn tàu . Cần lưu ý rằng, trong các tình huống đặc biệt như thay đổi giờ yêu cầu hoa tiêu, hủy bỏ yêu cầu hoa tiêu vào phút chót, hoặc khi tàu không thể vận hành vì lý do bất khả kháng, có thể phát sinh các khoản phí hoặc chi phí bổ sung .  

Để có cái nhìn tổng quan về mức phí này, bảng sau đây tóm tắt khung giá dịch vụ hoa tiêu hàng hải năm 2024 cho một số tuyến dẫn tàu tiêu biểu:

Tuyến dẫn tàu Đơn vị tính Giá tối thiểu 2024 Giá tối đa 2024
Thị Vải, Phú Quốc, Bình Trị, Hòn Chông Đồng/GT/HL 36,00 40,00
Cửa Lò, Bến Thuỷ, Nghi Sơn, Vũng Áng, Chân Mây, Dung Quất, Vũng Rô, Vân Phong, Ba Ngòi, Nha Trang, Cà Ná, Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải Đồng/GT/HL 54,00 60,00
Định An, qua luồng Sông Hậu Đồng/GT/HL 27,00 30,00

 

Lưu ý: Đây là mức phí của năm 2024, phí dịch vụ năm 2025 có thể có sự điều chỉnh. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, vui lòng tham khảo biểu giá chính thức của Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh.

2.1.2. Phí sử dụng cầu, bến, phao neo

Biểu cước đối nội năm 2024 và 2025 của Cảng Quảng Ninh quy định rằng phí sử dụng cầu, bến và phao neo được tính dựa trên chiều dài mét (m) của phần cầu, bến hoặc phao mà tàu thuyền sử dụng . Đối với Cảng khách Hòn Gai, Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Ninh đã ban hành khung giá dịch vụ sử dụng cầu bến áp dụng cho hành khách và tàu thuyền du lịch trong năm 2025. Theo đó, đối với tàu thuyền vào đón trả khách, mức giá dịch vụ sử dụng cảng (đã bao gồm thuế VAT) dao động từ tối thiểu 57.000 đồng/phương tiện/lượt khứ hồi đến tối đa 80.000 đồng/phương tiện/lượt khứ hồi. Đối với hành khách qua cảng, mức giá dịch vụ sử dụng cảng (đã bao gồm thuế VAT) từ tối thiểu 4.000 đồng/phương tiện/lượt khứ hồi đến tối đa 10.000 đồng/phương tiện/lượt khứ hồi .  

Phí neo đậu tại các vũng, vịnh có thể được tính dựa trên tổng dung tích (GT) của tàu và thời gian neo đậu (tính bằng giờ). Mức phí có thể khác nhau tùy thuộc vào thời gian neo đậu, ví dụ như có các mức giá khác nhau cho thời gian dưới và trên 30 ngày . Biểu cước năm 2025 (tính bằng USD) cũng quy định phí đỗ tại cầu và phí cập mạn theo đơn vị USD/GT-giờ. Ngoài ra, nếu tàu nhận được lệnh rời cảng nhưng vẫn tiếp tục chiếm cầu sau một khoảng thời gian nhất định (thường là 1 giờ), có thể phải chịu thêm phí phạt .  

Bảng sau đây tóm tắt khung giá dịch vụ sử dụng cầu bến tại Cảng khách Hòn Gai năm 2025:

Đối tượng Đơn vị tính Giá tối thiểu (VND) Giá tối đa (VND)
Tàu thuyền vào đón trả khách phương tiện/lượt khứ hồi 57.000 80.000
Hành khách qua cảng người/lượt khứ hồi 4.000 10.000

 

Thông tin chi tiết về phí sử dụng cầu, bến, phao neo từ Biểu cước đối nội năm 2025 của Cảng Quảng Ninh cần được tham khảo trực tiếp từ văn bản này để có thông tin đầy đủ và chính xác.

2.1.3. Phí lai dắt

Giá dịch vụ lai dắt tàu thuyền thường được tính dựa trên tổng dung tích (GT) của tàu được lai dắt . Tuy nhiên, khung giá dịch vụ lai dắt năm 2024 còn phụ thuộc vào công suất của tàu lai hỗ trợ (tính bằng mã lực – HP) và khu vực cảng hoạt động . Có các mức giá riêng biệt áp dụng cho tàu thuyền hoạt động vận tải nội địa và tàu thuyền hoạt động vận tải quốc tế.  

Một thông tin quan trọng là Quyết định số 1292/QĐ-CVHHQN ngày 31 tháng 12 năm 2024 của Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh đã ban hành quy định về giá cung cấp dịch vụ lai dắt tàu thuyền trong vùng nước cảng biển Quảng Ninh, có hiệu lực từ ngày 7 tháng 2 năm 2025 . Văn bản này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về biểu giá dịch vụ lai dắt áp dụng cho năm 2025. Trong một số trường hợp, có thể phát sinh chi phí huy động lai dắt đột xuất hoặc khi điều kiện thời tiết xấu như sóng gió từ cấp 5 trở lên .  

Để tham khảo, bảng sau đây trình bày khung giá dịch vụ lai dắt tàu thuyền năm 2024 (áp dụng cho khu vực I):

Công suất tàu lai hỗ trợ (HP) Khung giá dịch vụ nội địa (VND/giờ) Khung giá dịch vụ quốc tế (USD/giờ)
Từ 500 đến dưới 800 3.200.000 – 4.200.000 207 – 307
Từ 800 đến dưới 1300 6.000.000 – 7.800.000 273 – 444
Từ 1300 đến dưới 1800 7.600.000 – 9.900.000 350 – 577
Từ 1800 đến dưới 2200 9.100.000 – 11.900.000 450 – 855
Từ 2200 đến dưới 3000 12.200.000 – 15.900.000 630 – 1143
Từ 3000 đến dưới 4000 13.300.000 – 17.200.000 792 – 1323
Từ 4000 đến dưới 5000 18.000.000 – 23.500.000 1080 – 1503
Từ 5000 trở lên 22.300.000 – 29.000.000 1620 – 2430

 

Lưu ý: Đây là mức phí của năm 2024, vui lòng tham khảo Quyết định số 1292/QĐ-CVHHQN cho biểu giá chính thức năm 2025.

2.1.4. Phí buộc cởi dây

Biểu cước đối nội năm 2024 và 2025 của Cảng Quảng Ninh bao gồm giá dịch vụ cho việc buộc và cởi dây tàu, một hoạt động thiết yếu để đảm bảo an toàn cho tàu khi cập và rời cảng . Mức giá dịch vụ này có thể khác nhau tùy thuộc vào trọng tải của tàu (thường được tính bằng GT) và vị trí buộc dây, ví dụ như tại phao neo hay tại cầu cảng . Biểu cước năm 2025 (tính bằng USD) cũng tính cước dịch vụ này dựa trên tổng dung tích (GT) của tàu và cho mỗi lần thực hiện thao tác (buộc hoặc cởi dây) .  

Biểu giá cảng hòn gai

Biểu giá cảng hòn gai

Để có thông tin cụ thể, bảng sau đây trình bày mức phí dịch vụ buộc cởi dây dựa trên một nguồn tham khảo (năm không xác định):

Trọng tải tàu Tại phao (USD/lần buộc/cởi) Tại cầu (USD/lần buộc/cởi)
Dưới 500 GT 36 11
Từ 501 đến 1.000 GT 58 18
Từ 1.001 đến 4.000 GT 97 30
Từ 4.001 đến 10.000 GT 135 40
Từ 10.001 đến 15.000 GT 155 45
Từ 15.001 GT trở lên 175 60

 

Lưu ý: Vui lòng tham khảo Biểu cước đối nội năm 2025 của Cảng Quảng Ninh để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất.

2.1.5. Phí neo đậu

(Đã được đề cập trong mục 1.2. Phí sử dụng cầu, bến, phao neo)

2.2. Phí dịch vụ đối với hàng hóa

2.2.1. Phí bốc xếp container

Cảng Quảng Ninh có biểu giá dịch vụ xếp dỡ hàng hóa cho cả năm 2024 và 2025, trong đó bao gồm cả các loại container . Khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại các cảng biển Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, được quy định dựa trên loại container (ví dụ: 20 feet, 40 feet, trên 40 feet) và phương thức bốc dỡ (tàu↔bãi cảng, tàu↔sà lan, ô tô, toa xe tại cầu cảng) với các mức giá tối thiểu và tối đa . Thông thường, giá dịch vụ bốc xếp container có sự khác biệt giữa container có hàng và container rỗng .  

Bảng sau đây tóm tắt khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại cảng biển Việt Nam (từ ngày 1 tháng 7 năm 2024) cho phương thức Tàu (Sà lan)↔Bãi cảng:

Công suất tàu lai hỗ trợ (HP) Khung giá dịch vụ nội địa (VND/giờ) Khung giá dịch vụ quốc tế (USD/giờ)
Từ 500 đến dưới 800 3.200.000 – 4.200.000 207 – 307
Từ 800 đến dưới 1300 6.000.000 – 7.800.000 273 – 444
Từ 1300 đến dưới 1800 7.600.000 – 9.900.000 350 – 577
Từ 1800 đến dưới 2200 9.100.000 – 11.900.000 450 – 855
Từ 2200 đến dưới 3000 12.200.000 – 15.900.000 630 – 1143
Từ 3000 đến dưới 4000 13.300.000 – 17.200.000 792 – 1323
Từ 4000 đến dưới 5000 18.000.000 – 23.500.000 1080 – 1503
Từ 5000 trở lên 22.300.000 – 29.000.000 1620 – 2430

 

Lưu ý: Mức giá cụ thể tại Cảng Hòn Gai có thể có sự khác biệt, vui lòng tham khảo biểu giá chính thức năm 2025 của cảng.

2.2.2. Phí bốc xếp hàng rời

Cảng Hòn Gai cung cấp dịch vụ xếp dỡ cho nhiều loại hàng rời khác nhau. Biểu cước đối nội năm 2024 và 2025 của Cảng Quảng Ninh bao gồm giá cho từng loại hàng cụ thể như hàng nông sản, sắt thép, hàng lỏng (dầu thực vật, nhựa đường…), dăm gỗ, gỗ viên nén, hàng bao, hàng rời các loại (clinker, bột thạch cao, than…) và hàng quặng . Biểu lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển (năm không rõ) và Biểu cước năm 2025 (tính bằng USD) cũng có quy định về phí làm hàng tại cầu và phao cho hàng hóa nói chung, cũng như hàng lỏng được bốc dỡ bằng phương pháp bơm rót .  

Để có cái nhìn chung, bảng sau đây liệt kê một số phí bốc xếp hàng rời từ Biểu cước đối nội năm 2025 của Cảng Quảng Ninh (nếu thông tin chi tiết có sẵn trong tài liệu liên kết):

Loại hàng hóa Đơn vị tính Giá
Hàng nông sản Tấn (Thông tin cần được kiểm tra trong biểu cước)
Hàng sắt thép Tấn (Thông tin cần được kiểm tra trong biểu cước)
Hàng lỏng (dầu thực vật, nhựa đường…) Tấn (Thông tin cần được kiểm tra trong biểu cước)
Hàng dăm gỗ rời Tấn (Thông tin cần được kiểm tra trong biểu cước)
Than đá Tấn (Thông tin cần được kiểm tra trong biểu cước)

 

Lưu ý: Thông tin chi tiết về giá cho từng loại hàng hóa cần được tham khảo trực tiếp từ Biểu cước đối nội năm 2025 của Cảng Quảng Ninh.

2.2.3. Phí lưu kho

Cảng Quảng Ninh cung cấp dịch vụ lưu kho và cho thuê kho bãi, với giá dịch vụ được quy định trong biểu cước đối nội năm 2024 và 2025 . Phí lưu kho thường được tính dựa trên trọng lượng của hàng hóa, thời gian lưu giữ và có thể có các mức giá khác nhau áp dụng cho hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu . Biểu giá kho CFS năm 2025 cũng cho thấy cách tính phí theo từng loại dịch vụ và khoảng thời gian lưu kho .  

Nhìn chung, phí lưu kho có thể được cấu trúc như sau:

Loại hàng/dịch vụ Đơn vị tính Giá (ví dụ)
Lưu kho hàng nhập khẩu Tấn/ngày (Tham khảo biểu giá chính thức)
Lưu kho hàng xuất khẩu Tấn/ngày (Tham khảo biểu giá chính thức)
Thuê kho bãi Mét vuông/tháng (Tham khảo biểu giá chính thức)

 

Lưu ý: Đây chỉ là cấu trúc chung, để biết mức phí cụ thể và chi tiết cho năm 2025 tại Cảng Hòn Gai, vui lòng tham khảo biểu giá chính thức của cảng.

2.2.4. Phí kiểm đếm hàng hóa

Dịch vụ kiểm đếm và giao nhận hàng hóa là một phần quan trọng trong quá trình vận chuyển và bốc dỡ hàng hóa qua cảng, và dịch vụ này có phí riêng. Phí kiểm đếm hàng hóa được bao gồm trong biểu cước của Cảng Quảng Ninh cho cả năm 2024 và 2025 , cũng như trong biểu cước quốc tế (tính bằng USD) năm 2025 . Thông thường, phí này có thể được tính theo tấn hàng hóa được kiểm đếm .  

Theo một nguồn tham khảo, cước dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hóa có thể là 0,5 USD/tấn . Để biết mức phí chính xác áp dụng tại Cảng Hòn Gai trong năm 2025, vui lòng tham khảo Biểu cước đối nội năm 2025 của Cảng Quảng Ninh.  

2.3. Phí dịch vụ khác

2.3.1. Phí an ninh cảng

Phí an ninh trật tự là một loại phí dịch vụ thường được áp dụng tại các cảng biển. Đã có thông báo về việc tăng phí này tại hai cảng tàu du lịch khác ở Hạ Long vào năm 2024, với mức tăng là 100.000 đồng/tàu/tháng . Mặc dù thông tin này không trực tiếp liên quan đến Cảng Hòn Gai, nhưng nó cho thấy rằng phí an ninh là một khoản chi phí có thể phát sinh. Để biết thông tin chính xác về phí an ninh cảng tại Cảng Hòn Gai trong năm 2025, cần tham khảo biểu giá chính thức của cảng .  

2.3.2. Phí vệ sinh môi trường và xử lý chất thải

Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh đã có thông báo về việc thay đổi bảng giá dịch vụ thu gom và xử lý chất thải từ tàu thuyền cho khu vực cảng biển Quảng Ninh, có hiệu lực từ ngày 13 tháng 2 năm 2025 . Thông tin chi tiết về bảng giá mới này được cung cấp trong thông báo số 94/TB-CVHHQN. Trước đó, vào năm 2024, cũng đã có bảng giá cước dịch vụ này . Các tàu thuyền sử dụng Cảng Hòn Gai cần lưu ý đến thông báo mới nhất của Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh để đảm bảo tuân thủ các quy định và nắm rõ chi phí liên quan đến vệ sinh môi trường và xử lý chất thải.  

2.3.3. Phí chiếu sáng công cộng

Tương tự như phí an ninh, phí chiếu sáng công cộng cũng đã được điều chỉnh tăng tại hai cảng tàu du lịch khác ở Hạ Long từ ngày 1 tháng 4 năm 2024, với mức tăng là 100.000 đồng/tàu/tháng . Đây là một khoản phí dịch vụ phổ biến tại các cảng, đặc biệt là các cảng phục vụ tàu du lịch. Để biết thông tin chính xác về phí chiếu sáng công cộng tại Cảng Hòn Gai trong năm 2025, cần tham khảo biểu giá chính thức của cảng .  

III. Các quy định mới và lưu ý về phí dịch vụ năm 2025 Tại Vestal Shipping

Trong năm 2025, có một số quy định mới và các lưu ý quan trọng liên quan đến phí dịch vụ tại các cảng biển Việt Nam nói chung và Cảng Hòn Gai nói riêng.

Hòn Gai Port

Hòn Gai Port

Thông tư số 12/2024/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, quy định cơ chế và chính sách quản lý giá dịch vụ tại các cảng biển Việt Nam . Thông tư này устанавливает mức giá tối đa cho dịch vụ hoa tiêu hàng hải, cũng như khung giá cho các dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo, dịch vụ bốc dỡ container và dịch vụ lai dắt tàu biển.  

Tiếp theo đó, Thông tư số 31/2024/TT-BGTVT đã được ban hành để sửa đổi Thông tư 12/2024/TT-BGTVT, có hiệu lực từ ngày 15 tháng 1 năm 2025 . Thông tư này bổ sung định nghĩa về dịch vụ tại cảng biển và quy định danh mục các dịch vụ phải thực hiện kê khai giá, bao gồm dịch vụ hoa tiêu hàng hải, sử dụng cầu, bến, phao neo, bốc dỡ container, lai dắt tàu biển và nhiều dịch vụ khác liên quan đến hàng hóa và tàu thuyền .  

Đối với dịch vụ lai dắt, Quyết định số 1292/QĐ-CVHHQN ngày 31 tháng 12 năm 2024 của Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh đã ban hành quy định giá cung cấp dịch vụ này trong vùng nước cảng biển Quảng Ninh, có hiệu lực từ ngày 7 tháng 2 năm 2025 . Điều này cho thấy sự điều chỉnh và cập nhật cụ thể về giá dịch vụ lai dắt cho năm 2025 tại khu vực này.  

Bảng giá dịch vụ năm 2025 của Cảng Quảng Ninh (đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 8%) đã được công bố vào ngày 1 tháng 1 năm 2025 . Đây là tài liệu quan trọng nhất cần được tham khảo để có thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về tất cả các loại phí dịch vụ áp dụng tại cảng.  

Ngoài ra, cần lưu ý đến Thông báo số 94/TB-CVHHQN ngày 13 tháng 2 năm 2025 của Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh về việc thay đổi bảng giá dịch vụ thu gom và xử lý chất thải từ tàu thuyền trong khu vực cảng biển Quảng Ninh . Thông báo này sẽ cung cấp thông tin cập nhật về chi phí liên quan đến vệ sinh môi trường cho các tàu thuyền sử dụng cảng.  

Đối với các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu qua cảng, Biểu thuế Xuất nhập khẩu năm 2025 do Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai cung cấp là một tài liệu tham khảo hữu ích .  

Cuối cùng, khung giá dịch vụ sử dụng cầu bến đối với hành khách và tàu thuyền du lịch qua Cảng khách Hòn Gai đã được Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành và có hiệu lực từ tháng 3 năm 2025 . Các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực du lịch và vận tải hành khách cần đặc biệt lưu ý đến quy định này.  

IV. Kết luận

Biểu phí dịch vụ tại Cảng Hòn Gai trong năm 2025 bao gồm một loạt các khoản phí đa dạng, áp dụng cho cả tàu thuyền và hàng hóa, cũng như các dịch vụ hỗ trợ khác. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về từng loại phí, các doanh nghiệp và cá nhân có liên quan cần đặc biệt lưu ý tham khảo các văn bản pháp quy mới nhất, bao gồm Thông tư số 12 và 31 của Bộ Giao thông vận tải, Quyết định số 1292 của Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh, Bảng giá dịch vụ năm 2025 của Cảng Quảng Ninh và Thông báo số 94 của Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh. Cảng Hòn Gai tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của mình trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và du lịch của tỉnh Quảng Ninh, đặc biệt là trong bối cảnh Vịnh Hạ Long ngày càng thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Việc nắm rõ các thông tin về phí dịch vụ sẽ giúp các bên liên quan có thể hoạt động hiệu quả và bền vững tại một trong những cảng biển năng động của Việt Nam.

Xem thêm: Biểu Giá Dịch Vụ Cảng Lotus

V. Thông tin liên hệ Dịch vụ cảng biển uy tín tại Vestal shipping

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Vestal Shipping

Đội ngũ nhân viên Vestal

Đội ngũ nhân viên Vestal

5/5 - (1 bình chọn)

VESTAL SHIPPING SERVICES CO.,LTD

Zalo

Wechat

Whatsapp

Viber

GLOBAL OFFICES

OMAN

INDIA

UAE

CAMBODIA

OFFICE IN VIETNAM

HANOI

HAI PHONG

BINH DUONG

DANANG

DONG NAI

QUANG NGAI

Vestal Shipping Services
Logo