Biểu Giá Dịch Vụ Cảng An Thới Phú Quốc

Cảng An Thới Phú Quốc, một trong những cửa ngõ giao thương quan trọng của đảo ngọc Phú Quốc, đóng vai trò then chốt trong việc kết nối vận tải hàng hóa và hành khách đến và đi từ hòn đảo xinh đẹp này. Với sự phát triển không ngừng của du lịch và kinh tế địa phương, nhu cầu sử dụng dịch vụ tại cảng ngày càng tăng. Bài viết này cung cấp thông tin về biểu giá tham khảo cho các dịch vụ chính tại An Thới Phú Quốc, giúp các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu nắm bắt thông tin chi tiết để lên kế hoạch và dự trù chi phí một cách hiệu quả.

I. Tổng Quan về Cảng An Thới Phú Quốc

1.1. Vị trí và vai trò của cảng trong phát triển kinh tế Phú Quốc

Cảng An Thới Phú Quốc tọa lạc tại phía Nam của đảo Phú Quốc, thuộc phường An Thới, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang. Với vị trí chiến lược, cảng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa phục vụ nhu cầu phát triển kinh tế, du lịch của đảo, đồng thời là điểm đón trả khách du lịch bằng đường biển. Cảng An Thới kết nối Phú Quốc với các tỉnh thành khác trong nước và quốc tế, góp phần thúc đẩy giao thương và du lịch của khu vực.

1.2. Cơ sở hạ tầng chính của cảng

Cảng được đầu tư xây dựng với cơ sở hạ tầng ngày càng hoàn thiện, bao gồm cầu cảng có khả năng tiếp nhận các loại tàu có trọng tải khác nhau, khu vực bãi chứa hàng hóa, nhà ga hành khách và các công trình phụ trợ khác. Cảng được trang bị các thiết bị bốc xếp cơ bản để phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa.

Cảng an thới phú quốc

Cảng an thới phú quốc

II. Biểu Giá Dịch Vụ Bốc Xếp Hàng Hóa Tại Vestal Shipping

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ bốc xếp hàng hóa tại cảng An Thới Phú Quốc. Lưu ý rằng mức giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa, khối lượng và các yêu cầu đặc biệt khác.

2.1. Bảng giá dịch vụ bốc xếp container

Loại Container Đơn vị tính Mức phí tham khảo (VNĐ)
Container 20 feet (thường) Lần 400.000 – 600.000
Container 40 feet (thường) Lần 700.000 – 1.000.000
Container lạnh (20 feet) Lần 600.000 – 800.000
Container lạnh (40 feet) Lần 900.000 – 1.200.000

 

2.2. Bảng giá dịch vụ bốc xếp hàng rời và hàng tổng hợp

Loại Hàng Hóa Đơn vị tính Mức phí tham khảo (VNĐ)
Hàng rời (xi măng, cát…) Tấn 25.000 – 40.000
Hàng tổng hợp (bao, kiện…) Tấn 30.000 – 50.000
Hàng nông sản (thủy sản…) Tấn 35.000 – 55.000

 

2.3. Phụ phí bốc xếp (nếu có)

Các phụ phí như bốc xếp ngoài giờ hành chính, hàng hóa đặc biệt (hàng quá khổ, quá tải) có thể được áp dụng tùy theo quy định của cảng.

III. Biểu Giá Dịch Vụ Lưu Kho Bãi Tại Vestal Shipping

Cảng An Thới Phú Quốc cung cấp dịch vụ lưu kho bãi cho hàng hóa với mức giá tham khảo như sau:

3.1. Bảng giá dịch vụ lưu kho крытый

Loại Kho Đơn vị tính Mức phí tham khảo (VNĐ/ngày/m²)
Kho thường 8.000 – 15.000
Kho mát 15.000 – 25.000

 

3.2. Bảng giá dịch vụ lưu kho открытый

Loại Bãi Đơn vị tính Mức phí tham khảo (VNĐ/ngày/m²)
Bãi thường 4.000 – 8.000

 

3.3. Bảng giá dịch vụ bãi chứa container

Loại Container Đơn vị tính Mức phí tham khảo (VNĐ/ngày)
Container 20 feet TEU 25.000 – 40.000
Container 40 feet TEU 40.000 – 60.000

 

IV. Biểu Giá Dịch Vụ Hỗ Trợ Tàu Tại Vestal Shipping

4.1. Phí neo đậu

Phí neo đậu tàu tại khu vực cảng An Thới Phú Quốc được tính theo trọng tải của tàu và thời gian neo đậu. Mức phí cụ thể sẽ tuân theo quy định của cảng vụ.

4.2. Phí sử dụng cầu bến

Phí sử dụng cầu bến được tính dựa trên chiều dài của tàu và thời gian tàu cập bến. Mức phí chi tiết sẽ được cung cấp theo yêu cầu.

4.3. Chi phí dịch vụ lai dắt (tham khảo)

Do quy mô có thể khác biệt so với các cảng lớn, dịch vụ lai dắt tại cảng An Thới Phú Quốc có thể được cung cấp theo hợp đồng hoặc thỏa thuận riêng.

4.4. Chi phí dịch vụ hoa tiêu (tham khảo)

Tương tự, dịch vụ hoa tiêu có thể được điều phối theo yêu cầu và quy định của cơ quan quản lý hàng hải địa phương.

4.5. Cung cấp nước ngọt, điện (nếu có)

Chi phí cung cấp nước ngọt và điện cho tàu sẽ được tính theo đơn vị tiêu thụ và bảng giá hiện hành của cảng.

V. Các Loại Phí Khác

5.1. Phí vệ sinh môi trường

Phí vệ sinh môi trường có thể được áp dụng cho các tàu và hàng hóa theo quy định của cảng và cơ quan chức năng.

Biểu giá Cảng an thới phú quốc

Biểu giá Cảng an thới phú quốc

5.2. Phí an ninh cảng

Phí an ninh cảng nhằm đảm bảo an ninh trật tự trong khu vực cảng và có thể được tính trên mỗi lượt tàu hoặc theo loại hàng hóa.

5.3. Các loại phí khác theo quy định

Ngoài ra, có thể có các loại phí khác theo quy định của pháp luật và chính sách của cảng An Thới Phú Quốc.

VI. Lưu Ý Quan Trọng về Biểu Giá

  • Biểu giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, chính sách giá của cảng và các yếu tố thị trường.
  • Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về biểu giá dịch vụ, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận quản lý và kinh doanh của cảng An Thới Phú Quốc.
  • Nên tham khảo kỹ các điều khoản và điều kiện áp dụng cho từng loại dịch vụ.

Bài viết đã cung cấp thông tin tham khảo về biểu giá dịch vụ tại cảng An Thới Phú Quốc. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại cảng. Để có thông tin cập nhật và chi tiết nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với cảng hoặc Vestal Shipping để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Xem thêm: Dịch Vụ Cảng Cửa Lò – Mức Phí và Thông Tin Chi Tiết

VII. Thông tin liên hệ Dịch vụ cảng biển uy tín tại Vestal shipping

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Vestal Shipping

Đội ngũ nhân viên Vestal

Đội ngũ nhân viên Vestal

5/5 - (1 bình chọn)

VESTAL SHIPPING SERVICES CO.,LTD

Zalo

Wechat

Whatsapp

Viber

GLOBAL OFFICES

OMAN

INDIA

UAE

CAMBODIA

OFFICE IN VIETNAM

HANOI

HAI PHONG

BINH DUONG

DANANG

DONG NAI

QUANG NGAI

Vestal Shipping Services
Logo