
Chi phí cảng biển châu á là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và sức cạnh tranh của hàng hóa xuất nhập khẩu từ khu vực này. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, việc nắm bắt thông tin chi phí cảng biển châu á mới nhất năm 2025 trở nên vô cùng cần thiết đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về chi phí cảng châu Á, phân tích các yếu tố cấu thành, xu hướng biến động và giải pháp tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.
I. Chi Phí Cảng Biển Châu Á Có Mắc Không ?
Để hiểu rõ về bức tranh toàn cảnh chi phí cảng biển châu Á, chúng ta cần xem xét các yếu tố cấu thành chi phí, tầm quan trọng của chúng trong hoạt động logistics và xu hướng biến động hiện tại.

Cảng biển châu á
1.1. Các Yếu Tố Cấu Thành Chi Phí Cảng Biển
Chi phí cảng biển châu Á không chỉ đơn thuần là phí bốc xếp hay lưu kho, mà là một tập hợp đa dạng các khoản phí, phụ phí, được cấu thành từ nhiều yếu tố khác nhau:
- Phí xếp dỡ container (THC – Terminal Handling Charge): Phí trả cho cảng để thực hiện các hoạt động xếp dỡ container từ tàu lên bờ và ngược lại.
- Phí cầu bến (Berth Hire): Phí sử dụng cầu bến để tàu neo đậu, làm hàng.
- Phí lưu kho bãi (Storage Charges): Phí lưu trữ container hoặc hàng hóa tại kho bãi của cảng.
- Phí vệ sinh container (Cleaning Fee): Phí vệ sinh container rỗng trước khi sử dụng.
- Phí kiểm hóa (Inspection Fee): Phí kiểm tra hàng hóa theo yêu cầu của cơ quan hải quan hoặc các cơ quan chức năng khác.
- Phí thủ tục hải quan (Customs Clearance Fee): Phí dịch vụ làm thủ tục hải quan (nếu sử dụng dịch vụ bên ngoài).
- Phí chứng từ (Documentation Fee): Phí phát hành các loại chứng từ liên quan đến hàng hóa và vận tải.
- Các phụ phí khác: Phí CFS (Container Freight Station), phí CIC (Container Imbalance Charge), phí EBS (Emergency Bunker Surcharge), phí THC đầu bãi, phí nâng hạ container, phí vận chuyển nội địa (nếu có)…
1.2. Tầm Quan Trọng Của Chi Phí Cảng Biển Trong Logistics
Chi phí cảng biển châu Á chiếm một tỷ trọng đáng kể trong tổng chi phí logistics của doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Việc quản lý và tối ưu hóa chi phí cảng biển châu Á có vai trò quan trọng trong:
- Giảm giá thành sản phẩm: Chi phí cảng biển tăng cao sẽ đẩy giá thành sản phẩm nhập khẩu lên, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường. Ngược lại, kiểm soát tốt chi phí cảng biển châu Á giúp doanh nghiệp giảm giá thành, tăng lợi thế cạnh tranh.
- Nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng: Chi phí cảng biển châu Á hợp lý giúp chuỗi cung ứng vận hành trơn tru, giảm thiểu thời gian và chi phí lưu kho, lưu bãi, đảm bảo tiến độ giao hàng.
- Tối ưu hóa lợi nhuận: Việc quản lý hiệu quả chi phí cảng biển trực tiếp tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Tiết kiệm chi phí cảng biển đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận.
- Lập kế hoạch tài chính: Nắm rõ chi phí cảng biển giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính chính xác, dự toán chi phí logistics hiệu quả, và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
1.3. Xu Hướng Biến Động Chi Phí Cảng Biển Châu Á 2025
Chi phí cảng biển luôn biến động và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội toàn cầu. Trong năm 2025, dự kiến chi phí cảng biển châu Á sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức và biến động sau:
- Giá nhiên liệu: Giá nhiên liệu thế giới tiếp tục duy trì ở mức cao, đẩy chi phí vận tải biển và chi phí cảng biển châu Á tăng theo.
- Lạm phát: Lạm phát toàn cầu gia tăng làm tăng chi phí nhân công, chi phí vận hành cảng biển, và các chi phí liên quan khác.
- Tình hình địa chính trị: Các bất ổn địa chính trị, xung đột thương mại, và căng thẳng chuỗi cung ứng có thể làm gián đoạn hoạt động cảng biển, tăng chi phí cảng biển và thời gian vận chuyển.
- Ứng dụng công nghệ: Các cảng biển châu Á đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, tự động hóa để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí dài hạn. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ có thể làm tăng chi phí cảng biển trong ngắn hạn.
- Yếu tố môi trường: Các quy định về bảo vệ môi trường ngày càng khắt khe, buộc các cảng biển phải đầu tư vào công nghệ xanh, nhiên liệu sạch, làm tăng chi phí cảng biển.
II. Phân Tích Chi Tiết Chi Phí Cảng Biển Tại Các Khu Vực Châu Á Tại Vestal Shipping
Chi phí cảng biển châu Á không đồng đều mà có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực và quốc gia, phản ánh trình độ phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng, chính sách quản lý và mức độ cạnh tranh.
2.1. Chi Phí Cảng Biển Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản)

Cảng biển trung quốc
Đông Á là khu vực có nhiều cảng biển lớn và hiện đại nhất thế giới, như Thượng Hải, Ninh Ba – Chu Sơn (Trung Quốc), Busan (Hàn Quốc), Yokohama (Nhật Bản). Chi phí cảng biển Đông Á thường ở mức trung bình đến cao so với các khu vực khác ở châu Á, phản ánh chất lượng dịch vụ cao, cơ sở hạ tầng hiện đại và hiệu quả hoạt động tốt.
2.1.1. Bảng Giá Tham Khảo Chi Phí Cảng Biển Đông Á
Bảng 1: Báo Giá Tham Khảo Chi Phí Cảng Biển Đông Á (USD/Container 20 feet)
Loại Phí | Cảng Thượng Hải (Trung Quốc) | Cảng Busan (Hàn Quốc) | Cảng Yokohama (Nhật Bản) |
---|---|---|---|
THC (Phí xếp dỡ) | 100 – 150 | 120 – 180 | 150 – 220 |
Phí cầu bến | 50 – 80 | 60 – 90 | 80 – 120 |
Phí lưu kho bãi (3 ngày) | 80 – 120 | 90 – 140 | 120 – 180 |
Phí vệ sinh container | 20 – 30 | 25 – 35 | 30 – 40 |
Tổng cộng (ước tính) | 250 – 380 | 295 – 445 | 380 – 560 |
- Lưu ý: Chi phí cảng biển khu vực Đông Á trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo hãng tàu, loại hàng hóa, thời điểm và các yếu tố khác.
- Giá trên chưa bao gồm các phụ phí khác và thuế VAT (nếu có).
2.1.2. Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí Khu Vực Đông Á
- Cơ sở hạ tầng hiện đại: Các cảng biển Đông Á được đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, trang thiết bị hiện đại, công nghệ tiên tiến, đảm bảo năng lực khai thác lớn và chất lượng dịch vụ cao, kéo theo chi phí cảng biển châu Á ở mức cao hơn.
- Hiệu quả hoạt động: Các cảng biển Đông Á có quy trình hoạt động hiệu quả, thời gian giải phóng tàu nhanh, năng suất xếp dỡ cao, giúp giảm thiểu chi phí phát sinh cho hãng tàu và chủ hàng.
- Chi phí nhân công: Chi phí nhân công ở các nước Đông Á (đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc) tương đối cao so với các khu vực khác trong châu Á, ảnh hưởng đến chi phí cảng biển châu Á.
- Quy định pháp luật: Các quy định pháp luật về môi trường, an toàn lao động, và các quy định khác có thể làm tăng chi phí cảng biển châu Á để đảm bảo tuân thủ.
2.2. Chi Phí Cảng Biển Đông Nam Á (Singapore, Malaysia, Việt Nam, Thái Lan)
Đông Nam Á là khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, hoạt động thương mại sôi động, và hệ thống cảng biển phát triển mạnh mẽ, như Singapore, Port Klang (Malaysia), Cát Lái (Việt Nam), Laem Chabang (Thái Lan). Chi phí cảng biển Đông Nam Á thường ở mức trung bình, cạnh tranh hơn so với Đông Á, thu hút nhiều hãng tàu và chủ hàng.
2.2.1. Bảng Giá Tham Khảo Chi Phí Cảng Biển Đông Nam Á
Bảng 2: Báo Giá Tham Khảo Chi Phí Cảng Biển Đông Nam Á (USD/Container 20 feet)
Loại Phí | Cảng Singapore | Cảng Port Klang (Malaysia) | Cảng Cát Lái (Việt Nam) | Cảng Laem Chabang (Thái Lan) |
---|---|---|---|---|
THC (Phí xếp dỡ) | 80 – 120 | 70 – 110 | 60 – 90 | 75 – 115 |
Phí cầu bến | 40 – 70 | 35 – 65 | 30 – 55 | 38 – 68 |
Phí lưu kho bãi (3 ngày) | 60 – 100 | 55 – 95 | 50 – 80 | 58 – 98 |
Phí vệ sinh container | 15 – 25 | 12 – 22 | 10 – 20 | 13 – 23 |
Tổng cộng (ước tính) | 195 – 315 | 172 – 292 | 150 – 245 | 184 – 304 |
- Lưu ý: Chi phí cảng biển khu vực Đông Nam Á trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo hãng tàu, loại hàng hóa, thời điểm và các yếu tố khác.
- Giá trên chưa bao gồm các phụ phí khác và thuế VAT (nếu có).
2.2.2. Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí Khu Vực Đông Nam Á
- Cạnh tranh cao: Khu vực Đông Nam Á có nhiều cảng biển cạnh tranh nhau, tạo áp lực giảm giá và giữ cho chi phí cảng biển châu Á ở mức cạnh tranh.
- Chi phí nhân công: Chi phí nhân công ở một số nước Đông Nam Á (như Việt Nam, Malaysia, Thái Lan) thấp hơn so với Đông Á, giúp giảm chi phí cảng biển châu Á.
- Chính sách ưu đãi: Chính phủ các nước Đông Nam Á thường có chính sách ưu đãi đầu tư vào cảng biển, khuyến khích phát triển logistics, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động cảng biển và giữ chi phí cảng biển châu Á ở mức hợp lý.
- Tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng kinh tế khu vực thúc đẩy hoạt động thương mại, tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ cảng biển, có thể tạo áp lực tăng giá trong tương lai.
2.3. Chi Phí Cảng Biển Nam Á (Ấn Độ, Sri Lanka, Pakistan)
Nam Á là khu vực đang phát triển mạnh mẽ về kinh tế và thương mại, với các cảng biển quan trọng như Jawaharlal Nehru (Ấn Độ), Colombo (Sri Lanka), Karachi (Pakistan). Chi phí cảng biển Nam Á thường ở mức thấp hơn so với Đông Á và Đông Nam Á, phản ánh trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ ở mức độ nhất định.
2.3.1. Bảng Giá Tham Khảo Chi Phí Cảng Biển Nam Á
Bảng 3: Báo Giá Tham Khảo Chi Phí Cảng Biển Nam Á (USD/Container 20 feet)
Loại Phí | Cảng Jawaharlal Nehru (Ấn Độ) | Cảng Colombo (Sri Lanka) | Cảng Karachi (Pakistan) |
---|---|---|---|
THC (Phí xếp dỡ) | 50 – 80 | 45 – 75 | 40 – 70 |
Phí cầu bến | 25 – 50 | 20 – 45 | 18 – 40 |
Phí lưu kho bãi (3 ngày) | 40 – 70 | 35 – 65 | 30 – 60 |
Phí vệ sinh container | 10 – 20 | 8 – 18 | 7 – 15 |
Tổng cộng (ước tính) | 125 – 220 | 108 – 203 | 95 – 185 |
- Lưu ý: Chi phí cảng biển khu vực Nam Á trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo hãng tàu, loại hàng hóa, thời điểm và các yếu tố khác.
- Giá trên chưa bao gồm các phụ phí khác và thuế VAT (nếu có).
2.3.2. Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí Khu Vực Nam Á
- Chi phí nhân công thấp: Chi phí nhân công ở các nước Nam Á rất thấp, giúp giảm đáng kể chi phí cảng biển châu Á.
- Cơ sở hạ tầng đang phát triển: Cơ sở hạ tầng cảng biển ở Nam Á đang được đầu tư và nâng cấp, nhưng vẫn còn ở mức độ phát triển thấp hơn so với Đông Á và Đông Nam Á, phản ánh chi phí cảng biển châu Á thấp hơn.
- Hiệu quả hoạt động: Hiệu quả hoạt động của các cảng biển Nam Á còn cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
- Cạnh tranh giá: Các cảng biển Nam Á cạnh tranh nhau bằng giá để thu hút khách hàng, giữ cho chi phí cảng biển châu Á ở mức thấp.
2.4. Chi Phí Cảng Biển Tây Á (Trung Đông)
Tây Á (Trung Đông) là khu vực có vị trí chiến lược quan trọng trên tuyến đường biển huyết mạch, với các cảng biển lớn như Jebel Ali (UAE), Jeddah (Ả Rập Xê Út), Salalah (Oman). Chi phí cảng biển Tây Á có sự khác biệt lớn giữa các cảng, tùy thuộc vào loại hình dịch vụ, cơ sở hạ tầng và chính sách giá.

Cảng biển tây á
2.4.1. Bảng Giá Tham Khảo Chi Phí Cảng Biển Tây Á
Bảng 4: Báo Giá Tham Khảo Chi Phí Cảng Biển Tây Á (USD/Container 20 feet)
Loại Phí | Cảng Jebel Ali (UAE) | Cảng Jeddah (Ả Rập Xê Út) | Cảng Salalah (Oman) |
---|---|---|---|
THC (Phí xếp dỡ) | 90 – 140 | 85 – 135 | 80 – 130 |
Phí cầu bến | 45 – 75 | 40 – 70 | 38 – 68 |
Phí lưu kho bãi (3 ngày) | 70 – 110 | 65 – 105 | 60 – 100 |
Phí vệ sinh container | 18 – 28 | 15 – 25 | 12 – 22 |
Tổng cộng (ước tính) | 223 – 353 | 205 – 335 | 190 – 320 |
- Lưu ý: Chi phí cảng biển khu vực Tây Á trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo hãng tàu, loại hàng hóa, thời điểm và các yếu tố khác.
- Giá trên chưa bao gồm các phụ phí khác và thuế VAT (nếu có).
2.4.2. Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí Khu Vực Tây Á
- Vị trí chiến lược: Các cảng biển Tây Á nằm trên tuyến đường biển quan trọng, có vai trò trung chuyển hàng hóa lớn, tạo lợi thế cạnh tranh và ảnh hưởng đến chi phí cảng biển châu Á.
- Đầu tư cơ sở hạ tầng: Các nước Tây Á đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng cảng biển, xây dựng cảng biển hiện đại, có khả năng tiếp nhận tàu lớn và xử lý hàng hóa hiệu quả.
- Chi phí năng lượng: Chi phí năng lượng (đặc biệt là nhiên liệu) ở khu vực Tây Á có thể biến động mạnh, ảnh hưởng đến chi phí cảng biển châu Á.
- Tình hình chính trị: Tình hình chính trị bất ổn ở một số khu vực Trung Đông có thể làm tăng rủi ro và chi phí hoạt động cảng biển.
III. Các Loại Chi Phí Cảng Biển Chủ Yếu Tại Vestal Shipping
Để hiểu rõ hơn về chi phí cảng biển châu Á, chúng ta cần đi sâu vào phân tích các loại chi phí chủ yếu và cách tính phí của chúng.
3.1. Phí Bốc Xếp Container (THC)
Phí THC (Terminal Handling Charge) là khoản phí quan trọng nhất trong chi phí cảng biển châu Á, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí. Phí THC được thu bởi cảng để bù đắp chi phí đầu tư, vận hành cơ sở hạ tầng và trang thiết bị xếp dỡ container, chi phí nhân công và các chi phí liên quan khác. Phí THC thường được tính theo container (ví dụ: USD/container 20 feet, USD/container 40 feet) và có sự khác biệt giữa các cảng, hãng tàu và loại hàng hóa.
3.2. Phí Lưu Kho Bãi (Storage Charges)
Phí lưu kho bãi là khoản phí trả cho cảng để lưu trữ container hoặc hàng hóa tại kho bãi của cảng. Phí lưu kho bãi thường được tính theo ngày hoặc theo tuần, tùy thuộc vào thời gian lưu trữ và loại hàng hóa. Thời gian miễn phí lưu kho bãi (Free Time) thường được quy định cụ thể trong hợp đồng dịch vụ, quá thời gian miễn phí sẽ phát sinh phí lưu kho. Để giảm thiểu chi phí cảng biển châu Á, doanh nghiệp cần lên kế hoạch vận chuyển và thủ tục hải quan hợp lý để tránh phát sinh phí lưu kho bãi.
3.3. Phí Cầu Bến (Berth Hire)
Phí cầu bến là khoản phí trả cho cảng để sử dụng cầu bến để tàu neo đậu, làm hàng. Phí cầu bến thường được tính theo giờ hoặc theo ngày, tùy thuộc vào thời gian tàu neo đậu tại cảng và trọng tải tàu. Để giảm chi phí cảng biển châu Á, hãng tàu và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để tối ưu hóa thời gian làm hàng tại cảng, giảm thiểu thời gian neo đậu không cần thiết.
3.4. Phí Vệ Sinh Container (Cleaning Fee)
Phí vệ sinh container là khoản phí trả cho cảng để vệ sinh container rỗng trước khi sử dụng, đảm bảo container sạch sẽ, không bị ô nhiễm và đáp ứng yêu cầu vận chuyển hàng hóa. Phí vệ sinh container thường được tính theo container và có thể khác nhau tùy theo loại container và mức độ vệ sinh yêu cầu.
3.5. Phí Thủ Tục Hải Quan (Customs Clearance Fee)
Phí thủ tục dịch vụ khai báo hải quan là khoản phí dịch vụ trả cho các đơn vị cung cấp dịch vụ thủ tục hải quan (nếu doanh nghiệp không tự thực hiện thủ tục). Phí thủ tục hải quan bao gồm chi phí chuẩn bị hồ sơ, khai báo hải quan, nộp thuế, làm việc với cơ quan hải quan và các chi phí liên quan khác. Chi phí cảng biển châu Á có thể được tiết kiệm nếu doanh nghiệp tự thực hiện thủ tục hải quan hoặc lựa chọn đơn vị dịch vụ có giá cạnh tranh.
3.6. Các Phụ Phí Khác
Ngoài các loại phí chính trên, chi phí cảng biển châu Á còn bao gồm nhiều loại phụ phí khác, phát sinh tùy theo từng trường hợp cụ thể:

Nâng hạ container
- Phí CFS (Container Freight Station): Phí xếp dỡ, quản lý hàng hóa tại kho CFS đối với hàng lẻ (LCL).
- Phí CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí mất cân bằng container, hãng tàu thu để bù đắp chi phí vận chuyển container rỗng về nơi có nhu cầu.
- Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp, hãng tàu thu khi giá nhiên liệu tăng đột biến.
- Phí THC đầu bãi: Phụ phí THC thu tại bãi container (CY) trước khi container được đưa vào cầu tàu để xếp lên tàu.
- Phí nâng hạ container: Phí nâng hạ container tại cảng (ngoài phí THC).
- Phí vận chuyển nội địa: Chi phí vận chuyển container hoặc hàng hóa từ cảng đến kho hoặc địa điểm đích (nếu sử dụng dịch vụ của cảng hoặc hãng tàu).
IV. Giải Pháp Tối Ưu Chi Phí Cảng Biển Cho Doanh Nghiệp Tại Vestal Shipping
Để giảm thiểu chi phí cảng biển châu Á và nâng cao hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp tối ưu hóa chi phí sau:
4.1. Lựa Chọn Tuyến Đường Vận Tải và Cảng Biển Phù Hợp
Lựa chọn tuyến đường vận tải biển ngắn nhất, tối ưu nhất và cảng biển có chi phí cảng biển cạnh tranh, phù hợp với loại hàng hóa, thời gian vận chuyển và ngân sách của doanh nghiệp. So sánh chi phí cảng biển giữa các cảng biển trong khu vực để đưa ra quyết định lựa chọn tối ưu.
4.2. Đàm Phán Giá Với Hãng Tàu và Đại Lý Cảng
Chủ động đàm phán giá cước vận tải biển và chi phí cảng biển châu Á với hãng tàu, đại lý hãng tàu và các đơn vị cung cấp dịch vụ logistics. Xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác để có được mức giá ưu đãi và dịch vụ tốt nhất.
4.3. Tối Ưu Hóa Quy Trình Logistics và Thủ Tục
Tối ưu hóa quy trình logistics, lập kế hoạch vận chuyển và thủ tục hải quan hợp lý để giảm thiểu thời gian lưu kho, lưu bãi, thời gian chờ đợi, và các chi phí phát sinh khác. Ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý và theo dõi quá trình vận chuyển, thủ tục một cách hiệu quả.
4.4. Sử Dụng Dịch Vụ Logistics Trọn Gói
Sử dụng dịch vụ logistics trọn gói (door-to-door service) từ các công ty logistics uy tín. Các công ty logistics trọn gói thường có mạng lưới rộng khắp, kinh nghiệm và năng lực đàm phán giá tốt, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí cảng biển châu Á và thời gian quản lý.
Chi phí cảng biển châu Á là một yếu tố phức tạp và biến động, đòi hỏi doanh nghiệp cần nắm bắt thông tin, phân tích kỹ lưỡng và áp dụng các giải pháp tối ưu hóa chi phí hiệu quả. Việc hiểu rõ các yếu tố cấu thành chi phí cảng biển châu Á, xu hướng biến động và các giải pháp tiết kiệm chi phí sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững trong thị trường thương mại quốc tế đầy thách thức. Hy vọng bài viết này Vestal Shipping đã cung cấp những thông tin hữu ích và thiết thực cho doanh nghiệp trong việc quản lý và tối ưu hóa chi phí cảng biển châu Á năm 2025 và những năm tiếp theo.
V. Thông tin liện hệ Dịch vụ cảng biển uy tín tại Vestalshipping
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Vestal Shipping

Đội ngũ nhân viên Vestal
- Địa Chỉ: 157 Đào Duy Anh, Phường 9, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0913 792 345 (Ms.Amy Tho) – 0919 060 101 (Mr.Phú)
- Wesbite: https://vestalshipping.com.vn/
- FB: https://www.facebook.com/vestalshipping/