Incoterms 2020 | Điều Khoản Thương Mại Cho Giao Dịch Quốc Tế

Incoterms 2020 là bộ quy tắc quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp xác định rõ ràng trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa các bên liên quan. Việc hiểu và áp dụng đúng các điều khoản này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch. Đối với các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế, nắm vững Incoterms 2020 là một yếu tố then chốt để đảm bảo thành công và hiệu quả trong kinh doanh.

I. Khái niệm và vai trò của Incoterms 2020

Incoterms (viết tắt của International Commercial Terms) là bộ quy tắc quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định điều kiện giao hàng trong hợp đồng mua bán quốc tế.

Phiên bản mới nhất – Incoterms 2020 từ ngày 01/01/2020 – mang đến những thay đổi quan trọng đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Phân chia trách nhiệm: Xác định rõ ràng trách nhiệm của bên mua và bên bán liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, bao gồm chi phí vận tải, bảo hiểm, rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa,…
  • Giảm tranh chấp: Giúp các bên trong giao dịch hiểu rõ nghĩa vụ và quyền hạn của mình, từ đó giảm thiểu nguy cơ tranh chấp phát sinh.
  • Thuận lợi cho thương mại quốc tế: Góp phần thúc đẩy thương mại quốc tế bằng cách tạo ra một ngôn ngữ chung cho các giao dịch mua bán quốc tế.

II. Phân loại và giải thích chi tiết các nhóm điều khoản Incoterms 2020

Incoterms 2020 được chia thành 4 nhóm điều kiện, mỗi nhóm áp dụng cho các phương thức vận tải cụ thể:

  • Nhóm C : CFR, CIF, CPT, CIP
  • Nhóm D : DAF, DES, DEQ, DDU, DDP
  • Nhóm E : EXW
  • Nhóm F : FCA, FAS, FOB

1. Nhóm C : CFR, CIF, CPT, CIP

CFR (Cost and Freight – Chi phí và Cước phí): Bên bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng dỡ hàng do họ quy định và chi trả mọi chi phí vận chuyển chính

CIF (Cost, Insurance and Freight – Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí): Giống như CFR, nhưng bên bán thêm trách nhiệm mua bảo hiểm tối thiểu cho hàng hóa theo điều kiện CIF.

CPT (Carriage Paid To – Cước phí trả tới): Bên bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng dỡ hàng do họ quy định, nhưng không chịu trách nhiệm cho thủ tục hải quan nhập khẩu, dỡ hàng hoặc bảo hiểm.

CIP (Carriage & Insurance Paid To – Cước phí và Bảo hiểm trả tới): Giống như CPT, nhưng bên bán thêm trách nhiệm mua bảo hiểm tối thiểu cho hàng hóa.

2. Nhóm D : DAT, DAP, DPU, DDP

DAT (Delivered At Terminal – Giao tại bến): Bên bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến bến do họ quy định và dỡ hàng tại bến. Bên mua chịu trách nhiệm cho thủ tục hải quan nhập khẩu và mọi chi phí phát sinh tại bến sau khi hàng hóa được dỡ xuống.

DAP (Delivered At Place – Giao tại địa điểm): Bên bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến địa điểm do bên mua chỉ định và dỡ hàng tại địa điểm đó. Bên mua chịu trách nhiệm cho thủ tục hải quan nhập khẩu và mọi chi phí phát sinh tại địa điểm sau khi hàng hóa được dỡ xuống.

DPU (Delivered at Place Unloaded – Giao tại địa điểm đã dỡ hàng): Giống như DAP, nhưng bên bán thêm trách nhiệm hoàn thành thủ tục hải quan nhập khẩu.

DDP (Delivered Duty Paid – Giao tại địa điểm đã hoàn thành thủ tục hải quan): Bên bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến địa điểm do bên mua chỉ định, hoàn thành thủ tục hải quan xuất khẩu và nhập khẩu, chi trả mọi chi phí vận chuyển, dỡ hàng và thủ tục hải quan. Bên mua không cần phải thực hiện bất kỳ thủ tục hay chi trả bất kỳ khoản phí nào.

3. Nhóm E : EXW

EXW (Ex Works – Giao tại xưởng): Bên bán chỉ chịu trách nhiệm cung cấp hàng hóa tại kho hoặc nhà máy của họ, không bao gồm bất kỳ chi phí vận chuyển hay rủi ro nào sau đó.

4. Nhóm F (Giao tại địa điểm): FCA, FAS, FOB

FCA (Free Carrier – Giao cho người vận chuyển): Bên bán chịu trách nhiệm giao hàng cho bên vận chuyển do họ chỉ định tại địa điểm do họ quy định, nhưng không chịu trách nhiệm cho thủ tục hải quan xuất khẩu hoặc bảo hiểm.

FAS (Free Alongside Ship – Giao dọc mạn tàu): Bên bán chịu trách nhiệm giao hàng lên mạn tàu tại cảng xếp hàng do họ quy định, nhưng không chịu trách nhiệm cho việc xếp hàng lên tàu, cẩu hàng, bảo hiểm hoặc thủ tục hải quan.

FOB (Free On Board – Giao hàng lên tàu): Bên bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xếp hàng do họ quy định, bao gồm chi phí cẩu hàng. Bên mua chịu trách nhiệm cho mọi chi phí và rủi ro sau khi hàng hóa vượt qua lan can tàu.

Các điều kiện trong Incoterms 2020

Các điều kiện trong Incoterms 2020

III. Lợi ích Của Incoterms 2020

Bộ quy tắc Incoterms 2020 là chìa khóa trong việc điều chỉnh trách nhiệm và rủi ro giữa bên bánbên mua trong giao dịch mua bán quốc tế. Việc ứng dụng hiệu quả Incoterms 2020 mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:

1. Rõ ràng trách nhiệm

Incoterms 2020 quy định rõ ràng trách nhiệm của bên bán và bên mua trong từng giai đoạn của giao dịch, từ việc giao hàng, vận chuyển, dỡ hàng, thủ tục hải quan đến chi phí và rủi ro liên quan. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể dễ dàng xác định nghĩa vụ của mình và tránh tranh chấp phát sinh trong quá trình giao dịch.

Ví dụ: Công ty A (Việt Nam) xuất khẩu cà phê sang công ty B (Ý) theo điều khoản CPT. Incoterms 2020 quy định rõ ràng trách nhiệm của công ty A là vận chuyển cà phê đến cảng Le Havre, Ý và chi trả chi phí vận chuyển đường biển. Trách nhiệm của công ty B là dỡ hàng tại cảng Le Havre, hoàn thành thủ tục hải quan nhập khẩu (nếu cần thiết) và tự mua bảo hiểm cho cà phê (nếu muốn). Nhờ vậy, hai bên có thể dễ dàng xác định nghĩa vụ của mình và tránh tranh chấp phát sinh trong quá trình giao dịch.

2. Giảm thiểu rủi ro

Incoterms 2020 giúp doanh nghiệp xác định và phân bổ rủi ro một cách rõ ràng cho từng bên liên quan. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể lường trước những rủi ro tiềm ẩn và đưa ra biện pháp phòng ngừa phù hợp, hạn chế thiệt hại và bảo vệ quyền lợi của mình.

Ví dụ: Công ty C (Hàn Quốc) xuất khẩu thép sang công ty D (Mỹ) theo điều khoản CIP. Incoterms 2020 giúp công ty C giảm thiểu rủi ro liên quan đến mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển bằng cách yêu cầu công ty C mua bảo hiểm tối thiểu cho thép. Nhờ vậy, công ty C có thể lường trước những rủi ro tiềm ẩn và bảo vệ quyền lợi của mình.

3. Tăng cường an toàn giao dịch

Incoterms 2020 cung cấp một ngôn ngữ chung cho các bên tham gia giao dịch quốc tế, giúp thống nhất các điều khoản và tránh hiểu lầm trong quá trình trao đổi. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tăng cường an toàn cho giao dịch và xây dựng niềm tin với đối tác.

Ví dụ: Công ty E (Nhật Bản) bán máy móc cho công ty F (Việt Nam) theo điều khoản EXW. Incoterms 2020 cung cấp một ngôn ngữ chung cho hai công ty, giúp thống nhất các điều khoản về giao hàng và thanh toán. Nhờ vậy, hai công ty có thể tăng cường an toàn cho giao dịch và xây dựng niềm tin với nhau.

4. Tiết kiệm chi phí

Incoterms 2020 giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí cho giao dịch bằng cách xác định rõ ràng các khoản chi phí cần thanh toán cho từng bên. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch chi tiêu hiệu quảtránh lãng phí.

Ví dụ: Công ty G (Trung Quốc) xuất khẩu đồ chơi sang công ty H (Pháp) theo điều khoản DDP. Incoterms 2020 giúp công ty H tối ưu hóa chi phí cho giao dịch bằng cách xác định rõ ràng các khoản chi phí cần thanh toán cho công ty G, bao gồm chi phí vận chuyển, dỡ hàng, thủ tục hải quan và bảo hiểm. Nhờ vậy, công ty H có thể lập kế hoạch chi tiêu hiệu quảtránh lãng phí.

5. Nâng cao hiệu quả giao dịch

Incoterms 2020 giúp luân chuyển hàng hóa nhanh chóng và tối ưu hóa quy trình giao dịch. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời giannâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Ví dụ: Công ty I (Anh) nhập khẩu linh kiện điện tử từ công ty J (Singapore) theo điều khoản DAP. Incoterms 2020 giúp luân chuyển hàng hóa nhanh chóng bằng cách quy định rõ ràng trách nhiệm của bên bán và bên mua trong việc vận chuyển và dỡ hàng. Nhờ vậy, công ty I có thể tiết kiệm thời giannâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.

IV. Một Số Điểm Mới Trong Incoterms 2020

1. CIP và CIF

Trong Incoterms 2020, mức bảo hiểm tối thiểu cho điều kiện CIP đã được nâng cao, yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm có mức bảo hiểm cao hơn so với Incoterms 2010.

2. DPU (Delivered at Place Unloaded)

Điều kiện DPU thay thế cho DAT (Delivered at Terminal) từ Incoterms 2010. DPU yêu cầu người bán chịu trách nhiệm dỡ hàng tại địa điểm đích, mang lại sự linh hoạt hơn cho các bên trong việc xác định địa điểm giao hàng.

V. Hướng dẫn ứng dụng Incoterms 2020 hiệu quả

  • Lựa chọn điều khoản phù hợp: Doanh nghiệp cần lựa chọn điều khoản Incoterms phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình, đồng thời xem xét các yếu tố như loại hàng hóa, phương thức vận chuyển, địa điểm giao hàng, v.v.
  • Thỏa thuận rõ ràng với đối tác: Hai bên cần thỏa thuận rõ ràng về điều khoản Incoterms được sử dụng trong hợp đồng mua bán, bao gồm các trách nhiệm, rủi ro, chi phí và các điều khoản liên quan khác.
  • Sử dụng đúng cách các chứng từ: Doanh nghiệp cần sử dụng đúng cách các chứng từ quy định trong Incoterms để đảm bảo quyền lợi

Lưu ý: Bài viết này chỉ cung cấp thông tin tham khảo chung về nhóm điều kiện trong Incoterms 2020. Doanh nghiệp nên tìm hiểu chi tiết tại các bài viết của Vestal Shipping để hiểu hơn các điều khoản phù hợp cho từng giao dịch cu thể hoặc liên hệ với chúng tôi.

5/5 - (2 bình chọn)

VESTAL SHIPPING SERVICES CO.,LTD

Zalo

Wechat

Whatsapp

Viber

GLOBAL OFFICES

OMAN

INDIA

UAE

CAMBODIA

OFFICE IN VIETNAM

HANOI

HAI PHONG

BINH DUONG

DANANG

DONG NAI

QUANG NGAI

Vestal Shipping Services
Logo