
Lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển là những yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí logistics và hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp. Mới đây, Bộ Giao thông Vận tải đã ban hành các quy định mới về lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển, mang đến nhiều thay đổi quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về những quy định mới này, phân tích tác động của chúng đến doanh nghiệp và gợi ý các giải pháp tối ưu chi phí, giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó và nâng cao hiệu quả hoạt động.
I. Một Chút Thông Tin Về Lệ Phí Hàng Hải và Giá Dịch Vụ Cảng Biển
Để hiểu rõ hơn về những thay đổi trong quy định mới, trước tiên, chúng ta cần nắm vững khái niệm cơ bản về lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển, cũng như sự khác biệt giữa hai loại phí này.
1.1. Định Nghĩa Lệ Phí Hàng Hải
Lệ phí hàng hải là khoản phí bắt buộc mà các chủ tàu, đại lý tàu biển hoặc người khai thác tàu phải nộp cho cơ quan quản lý nhà nước (Cảng vụ hàng hải) khi tàu thuyền hoạt động trong vùng nước cảng biển và luồng hàng hải. Lệ phí hàng hải được thu để bù đắp chi phí quản lý nhà nước về an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, phòng chống cháy nổ và bảo vệ môi trường trong khu vực cảng biển. Đây là một khoản phí mang tính chất hành chính, do Nhà nước quy định và quản lý.

Lệ phí hàng hải
1.2. Định Nghĩa Giá Dịch Vụ Cảng Biển
Giá dịch vụ cảng biển là khoản chi phí mà các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ cảng biển phải trả cho các nhà khai thác cảng để được sử dụng các dịch vụ như bốc xếp, lưu kho, sử dụng cầu bến, phao neo, và các dịch vụ hỗ trợ khác tại cảng. Giá dịch vụ cảng biển mang tính chất thương mại, do các doanh nghiệp cảng biển tự xây dựng và niêm yết, trên cơ sở khung giá và các quy định của pháp luật. Giá dịch vụ này phản ánh chi phí đầu tư, vận hành và lợi nhuận của doanh nghiệp cảng biển.
1.3. Sự Khác Biệt Giữa Lệ Phí Hàng Hải và Giá Dịch Vụ Cảng Biển
Mặc dù cả lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển đều là chi phí liên quan đến hoạt động cảng biển, nhưng giữa chúng có những điểm khác biệt cơ bản:
- Tính chất: Lệ phí hàng hải là phí hành chính, giá dịch vụ cảng biển là phí thương mại.
- Cơ quan quản lý: Lệ phí hàng hải do Nhà nước (Cảng vụ hàng hải) quản lý, giá dịch vụ cảng biển do doanh nghiệp cảng biển quản lý.
- Mục đích sử dụng: Lệ phí hàng hải dùng để bù đắp chi phí quản lý nhà nước, giá dịch vụ cảng biển dùng để bù đắp chi phí hoạt động và tạo lợi nhuận cho doanh nghiệp cảng.
- Đối tượng nộp: Lệ phí hàng hải do chủ tàu, đại lý tàu biển hoặc người khai thác tàu nộp, giá dịch vụ cảng biển do doanh nghiệp sử dụng dịch vụ cảng biển nộp.
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp doanh nghiệp phân biệt và quản lý chi phí cảng biển một cách hiệu quả hơn.
II. Quy Định Mới Nhất Về Lệ Phí Hàng Hải Tại Vestal Shipping
Bộ Giao thông Vận tải vừa ban hành Thông tư mới sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư quy định về lệ phí hàng hải. Những thay đổi này tập trung vào việc điều chỉnh mức thu, bổ sung một số loại lệ phí mới và làm rõ hơn các quy định hiện hành.
2.1. Các Loại Lệ Phí Hàng Hải Mới
Thông tư mới bổ sung một số loại lệ phí hàng hải mới, nhằm đảm bảo nguồn thu cho công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực hàng hải, đặc biệt là trong bối cảnh hoạt động hàng hải ngày càng phát triển và phức tạp. Các loại lệ phí mới có thể bao gồm:
- Lệ phí kiểm tra an ninh cảng biển: Thu để bù đắp chi phí kiểm tra, giám sát an ninh tại các cảng biển, đảm bảo an ninh hàng hải quốc gia và quốc tế.
- Lệ phí sử dụng hệ thống thông tin hàng hải: Thu để duy trì và phát triển hệ thống thông tin hàng hải, phục vụ công tác quản lý, điều hành và đảm bảo an toàn giao thông hàng hải.
- Lệ phí dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực hàng hải: Thu đối với các dịch vụ công trực tuyến do cơ quan quản lý nhà nước cung cấp trong lĩnh vực hàng hải, nhằm hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả quản lý.
2.2. Bảng Giá Lệ Phí Hàng Hải Mới Nhất
Thông tư mới cũng điều chỉnh mức thu của một số loại lệ phí hàng hải hiện hành, đồng thời ban hành bảng giá chi tiết cho các loại lệ phí mới được bổ sung. Bảng giá lệ phí hàng hải mới nhất (tham khảo) có thể được thể hiện như sau:
Bảng 1: Bảng Giá Lệ Phí Hàng Hải Mới Nhất (Tham khảo)
Loại Lệ Phí Hàng Hải | Đơn vị tính | Mức thu (VNĐ) |
---|---|---|
Lệ phí ra vào cảng biển | Lượt/tàu | Theo trọng tải tàu và tuyến vận tải |
Lệ phí neo đậu tại cảng biển | Giờ/tàu | Theo trọng tải tàu |
Lệ phí sử dụng luồng hàng hải | Lượt/tàu | Theo trọng tải tàu và chiều dài luồng |
Lệ phí kiểm tra an ninh cảng biển | Lượt/tàu | Theo loại tàu và quy mô cảng |
Lệ phí sử dụng hệ thống thông tin hàng hải | Năm/tàu | Theo loại tàu và tuyến vận tải |
Lệ phí dịch vụ công trực tuyến | Lượt/dịch vụ | Theo từng loại dịch vụ |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự thay đổi theo quy định chính thức của Bộ Giao thông Vận tải.
- Mức thu lệ phí hàng hải cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tàu, trọng tải tàu, tuyến vận tải, loại hình dịch vụ và quy định của từng cảng vụ hàng hải.
- Doanh nghiệp cần theo dõi thông tin chính thức từ Bộ Giao thông Vận tải và các cơ quan chức năng liên quan để cập nhật bảng giá lệ phí hàng hải mới nhất.
2.3. Ảnh Hưởng Của Quy Định Mới Đến Doanh Nghiệp
Việc điều chỉnh lệ phí hàng hải theo quy định mới có thể có những ảnh hưởng nhất định đến doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vận tải biển và xuất nhập khẩu. Những ảnh hưởng này có thể bao gồm:

Dịch vụ cảng biển
- Tăng chi phí hoạt động: Việc bổ sung các loại lệ phí mới và điều chỉnh mức thu có thể làm tăng tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp vận tải biển, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có tần suất ra vào cảng biển lớn.
- Ảnh hưởng đến giá thành dịch vụ: Sự gia tăng chi phí lệ phí hàng hải có thể được các doanh nghiệp vận tải biển chuyển một phần vào giá cước vận tải, từ đó ảnh hưởng đến giá thành hàng hóa và dịch vụ xuất nhập khẩu.
- Yêu cầu tuân thủ quy định mới: Doanh nghiệp cần nắm vững và tuân thủ các quy định mới về lệ phí hàng hải, đảm bảo nộp phí đầy đủ và đúng hạn, tránh bị xử phạt vi phạm hành chính.
Tuy nhiên, việc điều chỉnh lệ phí hàng hải cũng được kỳ vọng sẽ góp phần tăng cường nguồn lực cho công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực hàng hải, nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường biển, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động hàng hải và thương mại biển.
III. Quy Định Mới Nhất Về Giá Dịch Vụ Cảng Biển Tại Vestal Shipping
Bên cạnh lệ phí hàng hải, Bộ Giao thông Vận tải cũng có những điều chỉnh trong quy định về giá dịch vụ cảng biển, dịch vụ khai báo hải quan, nhằm đảm bảo hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp cảng biển, doanh nghiệp sử dụng dịch vụ và người tiêu dùng.
3.1. Các Loại Giá Dịch Vụ Cảng Biển Mới
Quy định mới có thể bổ sung hoặc điều chỉnh một số loại giá dịch vụ cảng biển, phản ánh sự phát triển của hoạt động cảng biển và nhu cầu thị trường. Các loại giá dịch vụ mới có thể bao gồm:

Lệ phí hàng hải và dịch vụ cảng biển
- Giá dịch vụ bốc xếp container hàng dự án, hàng siêu trường siêu trọng: Áp dụng mức giá riêng cho các loại hàng hóa đặc biệt này, do yêu cầu kỹ thuật và chi phí bốc xếp cao hơn.
- Giá dịch vụ lưu kho bãi container quá khổ, quá tải: Quy định mức giá cao hơn đối với container lưu kho bãi vượt quá kích thước hoặc trọng tải tiêu chuẩn, nhằm khuyến khích việc giải phóng hàng nhanh chóng.
- Giá dịch vụ kết nối hạ tầng cảng biển: Thu đối với các doanh nghiệp sử dụng hạ tầng kết nối với cảng biển như đường giao thông, bãi đậu xe, khu vực chờ đợi, nhằm bù đắp chi phí đầu tư và duy trì hạ tầng.
3.2. Bảng Giá Dịch Vụ Cảng Biển Mới Nhất
Thông tư mới có thể điều chỉnh khung giá hoặc mức giá cụ thể của một số loại giá dịch vụ cảng biển hiện hành, đồng thời ban hành bảng giá chi tiết cho các loại dịch vụ mới được bổ sung. Bảng giá giá dịch vụ cảng biển mới nhất (tham khảo) có thể được thể hiện như sau:
Bảng 2: Bảng Giá Dịch Vụ Cảng Biển Mới Nhất (Tham khảo)
Loại Dịch Vụ Cảng Biển | Đơn vị tính | Mức giá (VNĐ) |
---|---|---|
Giá dịch vụ bốc xếp container thường (20 feet) | Container | 1.350.000 – 1.600.000 |
Giá dịch vụ bốc xếp container thường (40 feet) | Container | 2.000.000 – 2.400.000 |
Giá dịch vụ lưu kho container thường (20 feet/ngày) | Container/ngày | 25.000 – 35.000 |
Giá dịch vụ nâng hạ container (container rỗng) | Container | 200.000 – 300.000 |
Giá dịch vụ sử dụng cầu bến (tàu container) | GT/giờ | Theo trọng tải tàu và loại cầu bến |
Giá dịch vụ lai dắt tàu biển | Ca/lượt | Theo trọng tải tàu và công suất tàu lai |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự thay đổi theo quy định chính thức của Bộ Giao thông Vận tải và chính sách giá của từng cảng biển.
- Mức giá dịch vụ cảng biển cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại dịch vụ, loại hàng hóa, loại tàu, quy mô cảng, chất lượng dịch vụ và chính sách giá của từng doanh nghiệp cảng biển.
- Doanh nghiệp cần liên hệ trực tiếp với các doanh nghiệp cảng biển để cập nhật bảng giá dịch vụ cảng biển mới nhất và đàm phán giá phù hợp với nhu cầu của mình.
3.3. Ảnh Hưởng Của Quy Định Mới Đến Doanh Nghiệp
Quy định mới về giá dịch vụ cảng biển có thể mang đến cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp:
- Tăng tính minh bạch và cạnh tranh: Quy định mới có thể yêu cầu các doanh nghiệp cảng biển công khai, minh bạch hơn về giá dịch vụ, tạo điều kiện cho doanh nghiệp sử dụng dịch vụ so sánh và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trên thị trường dịch vụ cảng biển.
- Điều chỉnh chi phí logistics: Việc điều chỉnh khung giá hoặc mức giá dịch vụ có thể dẫn đến sự thay đổi chi phí logistics của doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Doanh nghiệp cần chủ động đánh giá tác động của quy định mới đến chi phí của mình và có biện pháp ứng phó phù hợp.
- Cơ hội đàm phán giá: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh, doanh nghiệp có thể có cơ hội đàm phán giá dịch vụ với các doanh nghiệp cảng biển, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có sản lượng hàng hóa lớn và tiềm năng hợp tác lâu dài.
IV. Giải Pháp Tối Ưu Chi Phí Lệ Phí và Dịch Vụ Cảng Biển Tại Vestal Shipping
Để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội từ quy định mới về lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển, doanh nghiệp cần chủ động triển khai các giải pháp tối ưu chi phí:
4.1. Lập Kế Hoạch Vận Tải Hiệu Quả
Lập kế hoạch vận tải chi tiết và hiệu quả, bao gồm lựa chọn tuyến vận tải tối ưu, phương thức vận chuyển phù hợp, thời gian vận chuyển hợp lý và lựa chọn cảng biển phù hợp, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển. Ví dụ, doanh nghiệp có thể lựa chọn các tuyến vận tải ngắn hơn, sử dụng các phương tiện vận tải tiết kiệm nhiên liệu, hoặc chủ động sắp xếp lịch trình vận chuyển để tránh thời gian cao điểm tại cảng.
4.2. Đàm Phán Giá Với Nhà Cung Cấp Dịch Vụ
Chủ động đàm phán giá dịch vụ với các doanh nghiệp cảng biển và nhà cung cấp dịch vụ logistics khác, đặc biệt là đối với các dịch vụ có tần suất sử dụng lớn hoặc có khả năng hợp tác lâu dài. Doanh nghiệp có thể yêu cầu báo giá cạnh tranh từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, so sánh và lựa chọn nhà cung cấp có mức giá và chất lượng dịch vụ phù hợp nhất.
4.3. Sử Dụng Dịch Vụ Tích Hợp
Cân nhắc sử dụng các gói dịch vụ tích hợp từ các công ty logistics hoặc các doanh nghiệp cảng biển có cung cấp dịch vụ trọn gói. Dịch vụ tích hợp thường có mức giá ưu đãi hơn so với việc sử dụng từng dịch vụ riêng lẻ, đồng thời giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức quản lý.
4.4. Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin
Ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý hoạt động logistics và dịch vụ cảng biển, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa quy trình vận chuyển. Ví dụ, doanh nghiệp có thể sử dụng các phần mềm quản lý vận tải (TMS), hệ thống theo dõi hàng hóa, và các công cụ phân tích dữ liệu để quản lý chi phí, tối ưu hóa lộ trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Quy định mới về lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển từ Bộ Giao thông Vận tải mang đến những thay đổi quan trọng, đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động cập nhật thông tin, đánh giá tác động và có biện pháp ứng phó phù hợp. Việc nắm vững các quy định mới, phân tích bảng giá lệ phí hàng hải và giá dịch vụ cảng biển mới nhất, và áp dụng các giải pháp tối ưu chi phí sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức, tận dụng cơ hội và nâng cao hiệu quả hoạt động trong bối cảnh mới. Vestal Shipping hy vọng sau bài viết này doanh nghiệp nên chủ động hơn trong việc liên hệ với các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp cảng biển và các nhà cung cấp dịch vụ logistics để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất, đảm bảo hoạt động xuất nhập khẩu và vận tải biển diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
V. Thông tin liện hệ Dịch vụ cảng biển uy tín tại Vestalshipping
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Vestal Shipping

Đội ngũ nhân viên Vestal
- Địa Chỉ: 157 Đào Duy Anh, Phường 9, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0913 792 345 (Ms.Amy Tho) – 0919 060 101 (Mr.Phú)
- Wesbite: https://vestalshipping.com.vn/
- FB: https://www.facebook.com/vestalshipping/