
Cảng Lạch Huyện, tọa lạc tại khu vực phía Nam của thành phố Hải Phòng, đã nhanh chóng khẳng định vị thế là một trong những cảng biển nước sâu hiện đại và lớn nhất tại Việt Nam. Với vai trò là cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng của khu vực miền Bắc, cảng đóng góp không nhỏ vào sự phát triển kinh tế của vùng tam giác Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh nói riêng và cả nước nói chung. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về biểu giá dịch vụ mới nhất tại Cảng Lạch Huyện áp dụng cho năm 2025, giúp các doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan nắm bắt được các chi phí cần thiết cho hoạt động xuất nhập khẩu và vận tải biển.
I. Tổng quan về Cảng Lạch Huyện
1.1 Vị trí địa lý và quy mô
Cảng Lạch Huyện, còn được biết đến với tên gọi Cảng Container Quốc tế Tân Cảng Hải Phòng (HICT), nằm ở huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng . Vị trí chiến lược này giúp cảng trở thành một đầu mối giao thông vận tải quan trọng, kết nối khu vực miền Bắc với mạng lưới hàng hải quốc tế . Với tổng diện tích lên đến 57 ha, Cảng bao gồm hai bến chính và một bến sà lan . Chiều dài cầu bến ấn tượng, đạt 750 mét, cùng với độ sâu trước bến 16 mét, cho phép cảng tiếp nhận các tàu container có sức chở lên đến 14.000 TEU và các tàu tổng hợp với trọng tải tối đa 160.000 DWT . Năng lực vận chuyển hàng hóa của cảng đạt hơn 150 container mỗi giờ, cho thấy hiệu suất hoạt động cao và khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường . Việc đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại và quy mô lớn đã biến Lạch Huyện trở thành một trong những cảng biển năng động nhất khu vực miền Bắc.
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Dự án xây dựng cảng cửa ngõ quốc tế Hải Phòng tại Lạch Huyện đã được Bộ Giao thông vận tải phê duyệt vào ngày 15 tháng 3 năm 2011, và chính thức khởi công vào ngày 14 tháng 4 năm 2013 . Một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của cảng là ngày 13 tháng 5 năm 2018, khi Cảng Container Quốc tế Tân Cảng Hải Phòng (TC-HICT) chính thức khai trương, trở thành đơn vị đầu tiên khai thác bến số 1 và số 2 của Cảng Lạch Huyện . Tiếp nối sự phát triển này, vào tháng 10 năm 2019, dự án xây dựng các bến số 3, 4, 5 và 6 đã được phê duyệt, với kỳ vọng hoàn thành vào năm 2025 . Trước đó, vào ngày 25 tháng 8 năm 2018, Thường trực Chính phủ cũng đã đồng ý cho phép Cảng Hải Phòng thuộc Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (Vinalines) đầu tư xây dựng bến số 3 và số 4 tạiLạch Huyện . Những bước phát triển liên tục này cho thấy sự đầu tư mạnh mẽ và tầm nhìn dài hạn trong việc xây dựng Lạch Huyện thành một cảng biển hàng đầu khu vực.

Cảng lạch huyện
1.3 Vai trò và tầm quan trọng kinh tế
Cảng Lạch Huyện đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống cảng biển của Việt Nam . Cảng không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng của các tỉnh thành và khu kinh tế trọng điểm ở miền Bắc, đặc biệt là vùng tam giác kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh , mà còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam trên thị trường quốc tế . Khi đi vào hoạt động, Lạch Huyện cho phép hàng hóa xuất nhập khẩu của khu vực miền Bắc và cả nước có thể được vận chuyển trực tiếp đến các thị trường lớn như châu Âu và châu Mỹ, mà không cần phải trung chuyển qua các cảng khác trong khu vực như Singapore hay Hồng Kông . Điều này giúp giảm đáng kể chi phí vận tải và thời gian giao hàng, đồng thời khẳng định vị thế của Cảng là cảng biển nước sâu nhất miền Bắc, một điểm cầu quan trọng trên các tuyến hàng hải quốc tế . Vai trò chiến lược của cảng còn thể hiện ở khả năng nâng cao vị thế của cảng biển Hải Phòng trên trường quốc tế và tăng sản lượng hàng hóa thông qua cảng .
II. Biểu giá dịch vụ cầu bến Tại Vestal Shipping
2.1 Phí neo đậu tại cầu
Biểu giá dịch vụ cầu bến tại các cảng biển thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tổng dung tích (GT) của tàu, loại tàu (tàu hàng, tàu container, sà lan), thời gian neo đậu (theo giờ hoặc theo ngày), và vị trí neo đậu (tại cầu chính hoặc cập mạn). Thông tin từ các cảng khác như Cảng Chu Lai, Cảng Quy Nhơn và SPCT cho thấy sự phức tạp trong cấu trúc phí, với các mức giá khác nhau áp dụng cho các kịch bản khác nhau .
Trong bối cảnh Cảng Container Quốc tế Tân Cảng Hải Phòng (HICT) là đơn vị khai thác chính các bến số 1 và số 2 . Do đó, biểu giá dịch vụ cầu bến tại Cảng Lạch Huyện phần lớn sẽ tuân theo biểu giá của HICT. Theo thông báo mới nhất, HICT đã ban hành biểu giá dịch vụ đối nội và đối ngoại năm 2025, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 3 năm 2025 . Các biểu giá này bao gồm thông tin chi tiết về phí neo đậu tại cầu cho cả tàu nội địa và tàu quốc tế .
Để có cái nhìn cụ thể, bảng dưới đây tổng hợp một số mức phí neo đậu tại cầu theo biểu giá năm 2025 của HICT:
Bảng 1: Phí dịch vụ cầu bến tại HICT (2025) (Trích)
Loại tàu/Dung tích | Đơn vị tính | Phí nội địa (VND) | Phí quốc tế (USD) |
---|---|---|---|
Tàu hàng (bao gồm container) | GT | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
Sà lan chở container | Phương tiện/ngày | 300.000 (mức tối thiểu) | N/A |
Tàu < 2.000 GRT | Tàu/ngày | 1.000.000 (mức tối thiểu) | N/A |
Lưu ý: Đây chỉ là một phần trích dẫn từ biểu giá của HICT. Để có thông tin đầy đủ và chi tiết, vui lòng tham khảo các biểu giá chính thức được công bố.
2.2 Phí cập mạn
Tương tự như phí neo đậu tại cầu, phí cập mạn (đỗ dọc theo mạn tàu khác) cũng được quy định trong biểu giá dịch vụ của HICT. Thông thường, mức phí cập mạn sẽ thấp hơn so với phí neo đậu tại cầu chính, như được thể hiện trong ví dụ từ các cảng khác . Chi tiết về phí cập mạn tại Cảng Lạch Huyện cũng được bao gồm trong biểu giá dịch vụ đối nội và đối ngoại năm 2025 của HICT .
III. Biểu giá dịch vụ bốc xếp container Tại Vestal Shipping
3.1 Phí bốc dỡ container hàng
Biểu giá dịch vụ bốc dỡ container hàng tại Cảng Lạch Huyện cũng được quy định chi tiết trong biểu giá của HICT . Các mức phí này thường được phân loại dựa trên kích thước container (20 feet, 40 feet, 45 feet), loại hàng hóa (có hàng hoặc rỗng), và phương thức bốc dỡ (từ tàu lên bãi cảng, từ bãi cảng lên xe, v.v.). Khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại các cảng biển Việt Nam cũng được quy định tại Quyết định 810/QĐ-BGTVT năm 2024 , và biểu giá của HICT có khả năng nằm trong phạm vi khung giá này.
Bảng 2: Phí dịch vụ bốc dỡ container có hàng tại HICT (2025) (Trích)
Kích thước container | Hoạt động | Phí nội địa (VND) | Phí quốc tế (USD) |
---|---|---|---|
20 feet | Tàu/Sà lan ↔ Bãi cảng | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
40 feet | Tàu/Sà lan ↔ Bãi cảng | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
3.2 Phí bốc dỡ container rỗng
Phí bốc dỡ container rỗng thường thấp hơn so với container có hàng, một thông lệ phổ biến trong ngành vận tải biển . Biểu giá của HICT cũng bao gồm các mức phí riêng cho việc bốc dỡ container rỗng, được phân loại tương tự như container có hàng .
Bảng 3: Phí dịch vụ bốc dỡ container rỗng tại HICT (2025) (Trích)
Kích thước container | Hoạt động | Phí nội địa (VND) | Phí quốc tế (USD) |
---|---|---|---|
20 feet | Tàu/Sà lan ↔ Bãi cảng | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
40 feet | Tàu/Sà lan ↔ Bãi cảng | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
3.3 Phụ phí bốc xếp (hàng quá khổ, nguy hiểm, v.v.)
Ngoài phí bốc dỡ cơ bản, HICT cũng áp dụng các phụ phí cho việc bốc xếp các loại hàng hóa đặc biệt như hàng quá khổ, hàng quá tải, hàng nguy hiểm, hoặc hàng hóa có yêu cầu bảo quản đặc biệt . Theo quy định chung, khung giá cho các dịch vụ này không vượt quá 150% khung giá quy định .

Lạch huyện port
Bảng 4: Phụ phí bốc xếp container đặc biệt tại HICT (2025) (Trích)
Loại phụ phí | Đơn vị tính | Phí nội địa (VND) | Phí quốc tế (USD) |
---|---|---|---|
Hàng quá khổ/quá tải | Container | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
Hàng nguy hiểm | Container | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
Container lạnh (có hàng) | Container | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
IV. Biểu giá dịch vụ lưu kho Tại Vestal Shipping
4.1 Phí lưu kho container
Phí lưu kho container tại Cảng Lạch Huyện được quy định trong biểu giá của HICT và thường được tính theo ngày . Mức phí có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước container (20 feet, 40 feet, 45 feet), loại hàng hóa (có hàng hoặc rỗng), và thời gian lưu kho. Thông thường, các cảng có thể áp dụng mức phí tăng dần theo thời gian lưu kho để khuyến khích việc giải phóng hàng hóa nhanh chóng . Một số cảng cũng có thể có chính sách miễn phí lưu kho trong một khoảng thời gian nhất định ban đầu .
Bảng 5: Phí lưu kho container tại HICT (2025) (Trích)
Kích thước container | Loại hàng | Thời gian lưu kho | Phí nội địa (VND/ngày) | Phí quốc tế (USD/ngày) |
---|---|---|---|---|
20 feet | Có hàng | Ngày 1-3 | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
20 feet | Có hàng | Ngày 4-7 | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
4.2 Phí lưu kho hàng hóa khác
Đối với hàng hóa không đóng container, phí lưu kho thường được tính theo tấn hoặc mét khối mỗi ngày . Thông tin chi tiết về phí lưu kho cho các loại hàng hóa khác tại Cảng Lạch Huyện cần được tham khảo trong biểu giá chính thức của HICT hoặc từ các đơn vị khai thác bến khác trong cảng.
Bảng 6: Phí lưu kho hàng hóa khác tại Cảng Lạch Huyện (2025) (Tham khảo)
Loại hàng hóa | Đơn vị tính | Phí (VND/ngày) |
---|---|---|
Hàng rời (cát, đá, v.v.) | Tấn | Theo biểu giá chi tiết |
Hàng bao kiện | Tấn/m³ | Theo biểu giá chi tiết |
Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính tham khảo và có thể không phản ánh chính xác biểu giá tại Cảng Lạch Huyện.
V. Biểu giá dịch vụ lai dắt Tại Vestal Shipping
5.1 Phí lai dắt tàu
Phí dịch vụ lai dắt tàu tại các cảng biển thường được tính dựa trên thời gian thực tế lai dắt, số lượng và công suất của tàu lai, cũng như loại hình dịch vụ lai dắt (cập bến, rời bến, di chuyển trong cảng) . HICT cũng cung cấp dịch vụ lai dắt và có biểu giá riêng cho dịch vụ này, thường được tính theo giờ và tùy thuộc vào công suất (mã lực) của tàu lai .
Bảng 7: Phí dịch vụ lai dắt tại HICT (2025) (Trích)
Công suất tàu lai | Đơn vị tính | Phí nội địa (VND/giờ) | Phí quốc tế (USD/giờ) |
---|---|---|---|
500HP – dưới 800HP | Giờ | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
800HP – dưới 1300HP | Giờ | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
VI. Biểu giá dịch vụ hoa tiêu Tại Vestal Shipping
6.1 Phí hoa tiêu dẫn tàu
Phí dịch vụ hoa tiêu hàng hải tại Việt Nam được điều chỉnh bởi Thông tư 39/2023/TT-BGTVT . Biểu giá hoa tiêu thường khác nhau đối với tàu nội địa và tàu quốc tế, và có thể phụ thuộc vào tuyến dẫn tàu, tổng dung tích của tàu (GT), và khoảng cách dẫn tàu (hải lý) . Một số trường hợp có thể được áp dụng mức giá tối thiểu cho một lượt dẫn tàu . Các tàu thường xuyên sử dụng dịch vụ hoa tiêu trong một khu vực hàng hải có thể được hưởng chiết khấu . Thông tin chi tiết về phí hoa tiêu cụ thể tại Cảng Lạch Huyện cần được tham khảo từ Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng hoặc trong biểu giá dịch vụ của HICT.

Biểu giá cảng lạch huyện
Bảng 8: Phí dịch vụ hoa tiêu tại Cảng Lạch Huyện (2025) (Tham khảo)
Loại tàu | Tuyến dẫn tàu/Khoảng cách | Đơn vị tính | Phí (VND/USD) |
---|---|---|---|
Nội địa | Theo quy định của Thông tư 39/2023/TT-BGTVT | GT/Hải lý hoặc Lượt | Theo biểu giá chi tiết |
Quốc tế | Theo quy định của Thông tư 39/2023/TT-BGTVT | GT/Hải lý hoặc Lượt | Theo biểu giá chi tiết |
Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính tham khảo. Mức phí cụ thể tại Cảng Lạch Huyện có thể khác nhau.
VII. Các loại phí dịch vụ khác Tại Vestal Shipping
7.1 Phí buộc cởi dây
Phí buộc và cởi dây neo cho tàu thường được tính dựa trên tổng dung tích (GT) của tàu . Mức phí có thể được tính riêng cho từng thao tác (buộc hoặc cởi) hoặc là một mức phí gộp cho cả hai . Biểu giá của HICT cũng bao gồm thông tin chi tiết về phí buộc và cởi dây neo cho cả tàu nội địa và tàu quốc tế .
Bảng 9: Phí dịch vụ buộc/cởi dây neo tại HICT (2025) (Trích)
Dung tích tàu (GT) | Đơn vị tính | Phí nội địa (VND/lần) | Phí quốc tế (USD/lần) |
---|---|---|---|
Theo biểu giá chi tiết | Lần | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
7.2 Phí vệ sinh môi trường
Các cảng biển thường thu phí vệ sinh môi trường để chi trả cho các hoạt động thu gom và xử lý rác thải từ tàu, cũng như các dịch vụ làm sạch khác. HICT có quy định về phí dịch vụ vệ sinh container, bao gồm các hoạt động như quét dọn, tẩy rửa, và khử trùng . Đối với việc xử lý rác thải từ tàu, mức phí có thể được tính theo chuyến hoặc theo lượng rác thải .
Bảng 10: Phí dịch vụ vệ sinh container tại HICT (2025) (Trích)
Loại dịch vụ | Đơn vị tính | Phí nội địa (VND) | Phí quốc tế (USD) |
---|---|---|---|
Quét dọn container | Container | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
Rửa nước container | Container | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
7.3 Các phí phát sinh khác
Ngoài các loại phí chính đã nêu, Cảng Lạch Huyện (thông qua HICT và các đơn vị khác) cũng có thể áp dụng các loại phí phát sinh khác như phí sử dụng vị trí neo đậu tại khu nước, phí bảo đảm hàng hải, phí trọng tải tàu thuyền, phí kiểm tra hàng hóa, phí cấp chứng nhận, phí thay đổi hành trình, và phí dịch vụ cho các nhà cung cấp dịch vụ hàng hải .
Bảng 11: Các loại phí dịch vụ khác tại HICT (2025) (Trích)
Loại phí | Đơn vị tính | Phí nội địa (VND) | Phí quốc tế (USD) |
---|---|---|---|
Phí cân container | Container | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
Phí kiểm định container | Container | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
Phí thay đổi hành trình | Container | Theo biểu giá chi tiết | Theo biểu giá chi tiết |
Biểu giá dịch vụ tại Cảng Lạch Huyện năm 2025, đặc biệt là thông qua Cảng Container Quốc tế Tân Cảng Hải Phòng (HICT), bao gồm một loạt các loại phí khác nhau áp dụng cho tàu thuyền, container và hàng hóa. Các mức phí này được quy định chi tiết trong biểu giá dịch vụ đối nội và đối ngoại của HICT, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 3 năm 2025. Các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Cảng Lạch Huyện cần tham khảo kỹ lưỡng các biểu giá chính thức này để có thông tin đầy đủ và chính xác nhất về các chi phí liên quan. Việc nắm rõ biểu giá dịch vụ sẽ giúp các bên liên quan chủ động hơn trong việc lập kế hoạch và quản lý chi phí vận tải biển thông qua một trong những cảng biển quan trọng nhất của khu vực miền Bắc Việt Nam.
Xem thêm: Biểu Giá Dịch Vụ Cảng Lotus
VIII. Thông tin liên hệ Dịch vụ cảng biển uy tín tại Vestal shipping
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Vestal Shipping

Đội ngũ nhân viên Vestal
- Địa Chỉ: 157 Đào Duy Anh, Phường 9, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0913 792 345 (Ms.Amy Tho) – 0919 060 101 (Mr.Phú)
- Wesbite: https://vestalshipping.com.vn/
- FB: https://www.facebook.com/vestalshipping/